🌟 도맡다

  Động từ  

1. 어떤 일을 혼자서 책임을 지고 모두 다 하다.

1. GÁNH VÁC, ĐẢM TRÁCH: Một mình chịu trách nhiệm và làm tất cả việc nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 살림을 도맡다.
    Take charge of the household.
  • 생계를 도맡다.
    Take on a living.
  • 역할을 도맡다.
    Take on the role.
  • 힘든 일을 도맡다.
    Take on the hard work.
  • 혼자 도맡다.
    Take charge by oneself.
  • 그는 부모님을 일찍 여의고 가난한 집안 살림을 혼자서 모두 도맡았다.
    He lost his parents early and took care of all the poor household by himself.
  • 민준이는 능력이 뛰어나 회사 내의 거의 모든 일들을 혼자 도맡고 있다.
    Min-joon is so talented that he takes on almost everything in the company by himself.
  • 앞으로는 로봇이 사람을 대신해서 위험하거나 어려운 일들을 도맡게 될 것이다.
    In the future, robots will take on dangerous or difficult tasks on behalf of humans.
  • 지수 씨는 부서의 힘든 일을 도맡아도 두말 않고 꿋꿋이 하는 모습이 보기 좋아요.
    It's nice to see ji-soo stick to the hard work of the department.
    맞아요. 그래서 지수 씨가 상사들의 사랑을 받나 봐요.
    That's right. i guess that's why jisoo is loved by her bosses.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 도맡다 (도맏따) 도맡아 (도마타) 도맡으니 (도마트니) 도맡는 (도만는)
📚 Từ phái sinh: 도맡기다: 어떤 일을 혼자서 책임을 지고 모두 다 하게 하다.

🗣️ 도맡다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Cách nói ngày tháng (59) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng tiệm thuốc (10) Ngôn luận (36) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cách nói thứ trong tuần (13) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng bệnh viện (204) Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Chính trị (149) Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Yêu đương và kết hôn (19) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Thời tiết và mùa (101) Vấn đề xã hội (67) Văn hóa ẩm thực (104) Tìm đường (20) Luật (42) Thông tin địa lí (138) Đời sống học đường (208) Sinh hoạt trong ngày (11) Chào hỏi (17)