🌟 대접 (待接)

☆☆   Danh từ  

1. 상대방이 마땅히 받아야 할 만한 예로 대함.

1. SỰ TIẾP ĐÓN, SỰ ĐỐI XỬ: Sự đối xử theo đúng phép mà đối phương đáng được nhận.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 극빈 대접.
    Extreme hospitality.
  • 사람 대접.
    Treat people.
  • 손님 대접.
    Treat guests.
  • 어른 대접.
    Adult entertainment.
  • 여왕 대접.
    Treat the queen.
  • 극진한 대접.
    Extreme hospitality.
  • 융숭한 대접.
    Smooth hospitality.
  • 대접을 받다.
    Receive treatment.
  • 대접을 하다.
    Treat.
  • 유명한 한류 스타인 그는 일본에서 국빈 대접을 받았다.
    Famous hallyu star, he was treated as a state guest in japan.
  • 지수는 이제 스무 살도 지났으니 어른 대접을 받고 싶었으나 부모님은 지수를 아직도 어린 애로만 여기셨다.
    Jisoo was now 20 years old and wanted to be treated like an adult, but her parents still thought she was a child.
  • 네 부인 임신했다면서? 항상 몸조심하게 하고 네가 이것저것 잘 챙겨 줘.
    I heard your wife is pregnant. always take care of yourself and take care of this and that.
    응, 요즘 그래서 여왕 대접 제대로 해 주고 있어.
    Yes, that's why i've been treating you like a queen.
Từ đồng nghĩa 대우(待遇): 사람을 대하거나 다루는 일정한 태도나 방식., 직장에서의 지위나 급료 등의…

2. 음식을 접대함.

2. SỰ THIẾT ĐÃI, SỰ TIẾP ĐÃI: Sự chiêu đãi thức ăn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 과일 대접.
    Fruit bowl.
  • 대접.
    A wine bowl.
  • 식사 대접.
    Meals.
  • 음식 대접.
    A serving of food serving.
  • 거한 대접.
    Huge hospitality.
  • 대접을 하다.
    Treat.
  • 민준이는 아버지의 생신 때 거하게 식사 대접을 했다.
    Min-jun treated his father to a big meal on his birthday.
  • 보고서 쓰는 것을 도와준 선배에게 승규는 술 대접을 할 생각이다.
    To his senior who helped him write the report, seung-gyu intends to treat him to a drink.
  • 미리 말씀하고 오셨으면 찬이라도 준비했을 텐데. 대접이 변변치 못해 죄송합니다.
    If you had told me beforehand, i would have prepared a cup. i'm sorry for the lack of hospitality.
    아닙니다. 아주 맛있는데요. 잘 먹겠습니다.
    No. it's very delicious. thank you for the food.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 대접 (대ː접) 대접이 (대ː저비) 대접도 (대ː접또) 대접만 (대ː점만)
📚 Từ phái sinh: 대접하다(待接하다): 상대방이 마땅히 받아야 할 만한 예로 대하다., 음식을 접대하다.
📚 thể loại: Hoạt động xã hội   Mối quan hệ con người  


🗣️ 대접 (待接) @ Giải nghĩa

🗣️ 대접 (待接) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Diễn tả ngoại hình (97) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sở thích (103) Văn hóa đại chúng (52) So sánh văn hóa (78) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Gọi điện thoại (15) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sinh hoạt công sở (197) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả vị trí (70) Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Lịch sử (92) Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Mua sắm (99) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Triết học, luân lí (86) Văn hóa đại chúng (82) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt trong ngày (11) Cách nói thứ trong tuần (13) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Hẹn (4)