🌟 대대로 (代代 로)

  Phó từ  

1. 옛날부터 지금까지 여러 대를 이어서 계속.

1. ĐỜI ĐỜI: Tiếp nối liên tục nhiều đời từ xưa đến nay.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 자손 대대로.
    From generation to generation.
  • 조상 대대로.
    From generation to generation.
  • 대대로 내려오다.
    Descend from generation to generation.
  • 대대로 물려받다.
    Inherited from generation to generation.
  • 대대로 살아오다.
    Have lived from generation to generation.
  • 대대로 이어받다.
    To inherit from generation to generation.
  • 대대로 전승되다.
    Be handed down from generation to generation.
  • 대대로 전하다.
    To pass down from generation to generation to generation.
  • 박 씨는 사업을 위해 대대로 살아오던 집을 팔았다.
    Mr. park sold the house he had been living for generations for business.
  • 이 대학에서는 대대로 유명한 학자들을 많이 배출해 왔다.
    This university has produced many famous scholars from generation to generation.
  • 정직은 조상 대대로 이어져 내려오는 우리 집안의 가훈이다.
    Honesty is the family motto of our family that has been handed down from generation to generation.
  • 아버지, 우리도 도시에 가서 살아요.
    Dad, we live in the city, too.
    대대로 물려받은 이 땅과 고향을 버릴 수는 없다.
    You can't abandon this land and hometown inherited from generation to generation.
Từ đồng nghĩa 대대(代代): 여러 세대를 이어서 계속.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 대대로 (대ː대로 )
📚 thể loại: Lịch sử  


🗣️ 대대로 (代代 로) @ Giải nghĩa

🗣️ 대대로 (代代 로) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Luật (42) Cách nói ngày tháng (59) Cảm ơn (8) Lịch sử (92) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng bệnh viện (204) Du lịch (98) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Kiến trúc, xây dựng (43) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Xem phim (105) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cách nói thời gian (82) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sinh hoạt công sở (197) Sinh hoạt trong ngày (11) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Thời tiết và mùa (101) Nghệ thuật (76) Văn hóa đại chúng (82) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Mua sắm (99) Xin lỗi (7) Văn hóa đại chúng (52) Sở thích (103) Vấn đề môi trường (226) Giáo dục (151) Cuối tuần và kì nghỉ (47)