🌟 당초 (當初)

Danh từ  

1. 일의 제일 처음.

1. BAN ĐẦU: Giai đoạn đầu tiên của một việc

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 당초 계획.
    The original plan.
  • 당초 목표.
    The original goal.
  • 당초 일정.
    The original schedule.
  • 당초의 생각.
    The original idea.
  • 당초의 예상.
    The original forecast.
  • 신제품 판매량이 당초 예상을 뒤엎고 업계 최고를 기록했다.
    New product sales beat earlier expectations and hit the highest in the industry.
  • 참여 인원이 늘어나면서 행사는 당초 계획과 많이 달라졌다.
    As the number of participants increased, the event changed a lot from the original plan.
  • 결국 당초 목표를 달성하지 못했네요.
    You didn't meet your original goal after all.
    네. 처음에는 백 명을 대상으로 설문 조사를 하려고 했는데 말이지요.
    Yes. at first, i was going to do a survey of 100 people.
Từ đồng nghĩa 애당초(애當初): 일의 맨 처음.
Từ đồng nghĩa 애초(애初): 맨 처음.
Từ tham khảo 시초(始初): 맨 처음.
Từ tham khảo 초두(初頭): 어떤 일이나 기간이 시작되는 부분., 맨 처음.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 당초 (당초)

🗣️ 당초 (當初) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Thông tin địa lí (138) Sức khỏe (155) Nghệ thuật (23) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sinh hoạt trong ngày (11) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Mối quan hệ con người (52) Triết học, luân lí (86) Sự kiện gia đình (57) Đời sống học đường (208) Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt công sở (197) Khí hậu (53) Diễn tả vị trí (70) Gọi món (132) Cách nói thời gian (82) Cảm ơn (8) Ngôn ngữ (160) Khoa học và kĩ thuật (91) Thể thao (88) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Ngôn luận (36) Gọi điện thoại (15) Tâm lí (191) Hẹn (4) Sinh hoạt nhà ở (159)