🌟 당초 (當初)

Danh từ  

1. 일의 제일 처음.

1. BAN ĐẦU: Giai đoạn đầu tiên của một việc

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 당초 계획.
    The original plan.
  • Google translate 당초 목표.
    The original goal.
  • Google translate 당초 일정.
    The original schedule.
  • Google translate 당초의 생각.
    The original idea.
  • Google translate 당초의 예상.
    The original forecast.
  • Google translate 신제품 판매량이 당초 예상을 뒤엎고 업계 최고를 기록했다.
    New product sales beat earlier expectations and hit the highest in the industry.
  • Google translate 참여 인원이 늘어나면서 행사는 당초 계획과 많이 달라졌다.
    As the number of participants increased, the event changed a lot from the original plan.
  • Google translate 결국 당초 목표를 달성하지 못했네요.
    You didn't meet your original goal after all.
    Google translate 네. 처음에는 백 명을 대상으로 설문 조사를 하려고 했는데 말이지요.
    Yes. at first, i was going to do a survey of 100 people.
Từ đồng nghĩa 애당초(애當初): 일의 맨 처음.
Từ đồng nghĩa 애초(애初): 맨 처음.
Từ tham khảo 시초(始初): 맨 처음.
Từ tham khảo 초두(初頭): 어떤 일이나 기간이 시작되는 부분., 맨 처음.

당초: beginning; start,とうしょ【当初】,début,inicio, principio, comienzo,أصل,анхны, эхний,ban đầu,เริ่มต้น, แรก, เดิม, ครั้งแรก,asalnya, semula, mula-mula,самое начало,当初,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 당초 (당초)

🗣️ 당초 (當初) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Biểu diễn và thưởng thức (8) Vấn đề xã hội (67) Gọi món (132) Hẹn (4) Xin lỗi (7) Nghệ thuật (76) Sinh hoạt trong ngày (11) Đời sống học đường (208) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sở thích (103) Sự khác biệt văn hóa (47) Tìm đường (20) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Thể thao (88) Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả tính cách (365) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sinh hoạt nhà ở (159) Du lịch (98) Diễn tả vị trí (70) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Văn hóa ẩm thực (104) Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả ngoại hình (97) Sự kiện gia đình (57)