🌟 들판

  Danh từ  

1. 넓게 펼쳐진 들.

1. ĐỒNG RUỘNG: Cánh đồng trải rộng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 황금빛 들판.
    Golden fields.
  • 끝없는 들판.
    An endless field.
  • 넓은 들판.
    A large field.
  • 들판이 넓다.
    The field is wide.
  • 들판이 펼쳐지다.
    Field unfolds.
  • 들판에 나가다.
    Get out in the field.
  • 들판에서 추수를 하다.
    To harvest in the field.
  • 농촌 아이들은 추수를 끝낸 들판에서 술래잡기도 하고 연날리기도 하며 뛰어놀았다.
    In the fields where the harvest had been completed, the children of the countryside played tagging and kite-flying.
  • 평화로운 분위기의 풍경화를 그리기 좋아하는 김 화백은 주로 끝없이 펼쳐진 들판이나 광막한 대나무 숲을 그린다.
    Artist kim, who likes to paint landscape paintings with a peaceful atmosphere, usually paints endless fields or vast bamboo forests.
  • 선생님 피부가 많이 그을리셨네요?
    Your skin is very tanned, isn't it?
    이번 여름에 농촌 봉사 활동을 가서 계속 들판에 나가 일을 했더니 이리 되었네.
    I went to the countryside to do volunteer work this summer, and i went out to work in the fields.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 들판 (들ː판)
📚 thể loại: Địa hình   Thông tin địa lí  


🗣️ 들판 @ Giải nghĩa

🗣️ 들판 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sinh hoạt nhà ở (159) Thông tin địa lí (138) Sở thích (103) Triết học, luân lí (86) Khoa học và kĩ thuật (91) Khí hậu (53) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Xem phim (105) Cách nói thời gian (82) Nghệ thuật (76) Vấn đề xã hội (67) Nghệ thuật (23) Giáo dục (151) Sinh hoạt trong ngày (11) Chính trị (149) Diễn tả ngoại hình (97) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Mua sắm (99) Thể thao (88) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Kiến trúc, xây dựng (43) Cảm ơn (8) Luật (42) Văn hóa đại chúng (82) Nói về lỗi lầm (28) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng bệnh viện (204)