🌟 무죄 (無罪)

Danh từ  

1. 아무런 잘못이나 죄가 없음.

1. VÔ TỘI: Việc làm rõ một ai đó không có tội về mặt luật pháp. Hoặc tình huống tương tự như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 무죄가 되다.
    Be found innocent.
  • 무죄가 증명되다.
    Proven innocence.
  • 무죄를 입증하다.
    Prove innocence.
  • 무죄를 증명하다.
    Prove innocence.
  • 무죄로 추정되다.
    Be presumed innocent.
  • 무죄임을 입증할 만한 증거가 없어 내가 범인으로 몰리게 생겼다.
    There's no evidence to prove innocence, so i'm going to be accused.
Từ trái nghĩa 유죄(有罪): 잘못이나 죄가 있음., 법률상 죄가 되는 것으로 밝혀짐. 또는 그런 상태에…

2. 법률상 죄가 되지 않는 것으로 밝혀짐. 또는 그런 상태에 있음.

2. .

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 무죄가 선고되다.
    To be acquitted.
  • 무죄가 증명되다.
    Proven innocence.
  • 무죄가 확정되다.
    Innocence confirmed.
  • 무죄를 선고하다.
    Declare not guilty.
  • 무죄로 석방되다.
    Be acquitted.
  • 무죄로 판결되다.
    Convicted.
  • 무죄로 풀려나다.
    Be acquitted.
  • 승규는 뺑소니 사고의 범인으로 지목되었지만 목격자가 나타나 무죄로 풀려났다.
    Seung-gyu was cited as the culprit behind the hit-and-run accident, but a witness appeared and was acquitted.
  • 재판 결과 무죄가 선고되었지만 많은 사람들은 그가 범죄를 저질렀다고 생각한다.
    Although the trial found him not guilty, many people think he committed a crime.
Từ trái nghĩa 유죄(有罪): 잘못이나 죄가 있음., 법률상 죄가 되는 것으로 밝혀짐. 또는 그런 상태에…

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 무죄 (무죄) 무죄 (무줴)
📚 Từ phái sinh: 무죄하다: 아무 잘못이나 죄가 없다., 피고 사건이 법률상 죄가 되지 아니하거나 범죄의 … 무죄히: 아무 잘못이나 죄가 없이.

🗣️ 무죄 (無罪) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Tôn giáo (43) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Gọi điện thoại (15) Cách nói thứ trong tuần (13) Xin lỗi (7) Luật (42) So sánh văn hóa (78) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả vị trí (70) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Kiến trúc, xây dựng (43) Lịch sử (92) Ngôn ngữ (160) Khoa học và kĩ thuật (91) Triết học, luân lí (86) Kinh tế-kinh doanh (273) Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Thời tiết và mùa (101) Chế độ xã hội (81) Biểu diễn và thưởng thức (8) Tìm đường (20) Nói về lỗi lầm (28) Vấn đề môi trường (226) Việc nhà (48) Sinh hoạt công sở (197) Nghệ thuật (76) Sử dụng tiệm thuốc (10) Nghệ thuật (23) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41)