🌟 물음

☆☆   Danh từ  

1. 묻는 일. 또는 묻는 말.

1. SỰ HỎI, CÂU HỎI: Việc hỏi. Hoặc lời chất vấn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 까다로운 물음.
    A tricky question.
  • 어려운 물음.
    A difficult question.
  • 인생에 대한 물음.
    Question of life.
  • 물음을 갖다.
    Have a question.
  • 물음을 던지다.
    Throw a question.
  • 물음에 답하다.
    Answer a question.
  • 물음에 대꾸하다.
    Answer a question.
  • 물음에 대답하다.
    Answer a question.
  • 어떤 현상에 대해 물음을 던지는 습관은 비판적인 사고를 돕는다.
    The habit of asking questions about a phenomenon helps critical thinking.
  • 아이가 말을 하기 시작하자 작은 것 하나하나까지 물음이 많아졌다.
    As the child began to speak, every little thing became inquisitive.
  • 지수는 책에 집중하고 있는지 내 물음에 대꾸도 하지 않고 책만 들여다보고 있었다.
    Jisoo was just looking at the book without answering my question if she was focusing on it.
  • 외국에서 자란 사람들은 자신의 정체성에 대해서 물음을 갖고 그것에 대해 심각하게 고민하는 경우가 많다.
    People who grew up abroad often ask questions about their identity and seriously worry about it.
Từ trái nghĩa 대답(對答): 부르는 말에 대해 어떤 말을 함. 또는 그 말., 묻거나 요구하는 것에 해…

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 물음 (무름)
📚 thể loại: Hành vi ngôn ngữ   Tâm lí  


🗣️ 물음 @ Giải nghĩa

🗣️ 물음 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Thể thao (88) Tìm đường (20) Thời tiết và mùa (101) Việc nhà (48) Thông tin địa lí (138) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giải thích món ăn (119) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả ngoại hình (97) Luật (42) Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Xin lỗi (7) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sinh hoạt trong ngày (11) Kinh tế-kinh doanh (273) Triết học, luân lí (86) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Tình yêu và hôn nhân (28) Sự khác biệt văn hóa (47) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Văn hóa ẩm thực (104) Sự kiện gia đình (57) Sinh hoạt nhà ở (159) Khí hậu (53) Diễn tả vị trí (70) Chào hỏi (17) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41)