🌟 물리 (物理)

  Danh từ  

1. 사물의 근본적인 진리나 원칙.

1. NGUYÊN LÝ CỦA SỰ VẬT: Chân lý hay nguyên tắc cơ bản của sự vật.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 세상의 물리.
    The physics of the world.
  • 물리를 깨닫다.
    Realize physics.
  • 물리를 깨우치다.
    Awaken physics.
  • 물리를 밝히다.
    Revealing physics.
  • 물리를 알다.
    Know physics.
  • 물리에 순응하다.
    Conform to physics.
  • 성공하기 위해서는 우선 세상의 물리를 깨우쳐야 한다.
    To succeed, you must first enlighten the physics of the world.
  • 농사를 위해서는 하늘과 땅의 물리를 밝히는 일이 중요하다.
    It is important to light up the physics of heaven and earth for farming.
  • 스님께서 그토록 수행에 열중하시는 이유는 무엇입니까?
    Why is the monk so intent on performing?
    세상과 물질의 이치, 즉 물리를 아직 깨닫지 못했기 때문입니다.
    Because we haven't yet realized the logic of the world and matter, physics.

2. 물질의 원리에 기초한 성질과 그 성질에서 비롯되는 모든 현상, 그 관계나 법칙을 연구하는 학문.

2. VẬT LÝ: Môn khoa học nghiên cứu tính chất cơ bản thuộc nguyên lý của vật chất và tất cả hiện tượng, mối quan hệ hay quy luật bắt nguồn từ tính chất đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 물리 수업.
    Physics class.
  • 물리를 가르치다.
    Teach physics.
  • 물리를 강의하다.
    Give lectures on physics.
  • 물리를 공부하다.
    Study physics.
  • 물리를 배우다.
    Learn physics.
  • 물리를 수강하다.
    Take physics.
  • 물리를 전공하다.
    Major in physics.
  • 지수가 가장 좋아하는 과목은 물리다.
    Jisoo's favorite subject is physics.
  • 물체의 운동에 관심이 많은 나는 대학에 가면 물리를 전공하고 싶다.
    Interested in the exercise of objects, i want to major in physics when i go to college.
  • 지구 위의 모든 물체에는 중력이 작용하고 있다는 게 참 신기해.
    It's amazing that gravity is working on every object on earth.
    응, 너는 항상 물리에 흥미를 느끼는 것 같더라.
    Yeah, you always seem interested in physics.
Từ đồng nghĩa 물리학(物理學): 자연 과학의 한 분야로, 물질의 물리적 성질과 그것이 나타내는 모든 현…

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 물리 (물리)
📚 Từ phái sinh: 물리적(物理的): 물질의 원리에 기초한., 몸이나 무기 등의 힘을 사용하는. 물리적(物理的): 물질의 원리에 기초한 것., 몸이나 무기 등의 힘을 사용하는 것.
📚 thể loại: Chuyên ngành và môn học   Giáo dục  


🗣️ 물리 (物理) @ Giải nghĩa

🗣️ 물리 (物理) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Xem phim (105) Sức khỏe (155) Giải thích món ăn (119) Kiến trúc, xây dựng (43) Mối quan hệ con người (255) Xin lỗi (7) Tôn giáo (43) Sử dụng bệnh viện (204) Nghệ thuật (23) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Đời sống học đường (208) Triết học, luân lí (86) Biểu diễn và thưởng thức (8) Yêu đương và kết hôn (19) Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt công sở (197) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Mối quan hệ con người (52) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt trong ngày (11) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Ngôn ngữ (160) Văn hóa đại chúng (82) Cách nói thời gian (82) Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Dáng vẻ bề ngoài (121)