🌟 분만 (分娩)

Danh từ  

1. 아이를 낳음.

1. SỰ SINH NỞ, SỰ SINH ĐẺ: Sự sinh con.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 자연 분만.
    Natural delivery.
  • 정상 분만.
    Normal delivery.
  • 분만 대기실.
    Waiting room for delivery.
  • 분만 시설.
    Delivery facilities.
  • 분만 예정일.
    Delivery due date.
  • 분만의 고통.
    The pain of childbirth.
  • 분만이 진행되다.
    The delivery goes ahead.
  • 분만을 기다리다.
    Wait for delivery.
  • 분만을 하다.
    Deliver.
  • 남자들은 분만의 고통을 알 수가 없다.
    Men cannot know the pain of childbirth.
  • 그는 부인의 분만을 초조하게 기다렸다.
    He waited impatiently for his wife's delivery.
  • 분만의 고통 끝에 고귀한 생명이 탄생한다.
    After the pain of childbirth, a noble life is born.
  • 배가 불룩한 것을 보니 분만 예정일이 다 되어 가나 봐요?
    Your belly's full, so you're almost due?
    네. 다음 주 토요일이 예정일이에요.
    Yeah. next saturday is the due date.
Từ đồng nghĩa 해산(解産): 아이를 낳음.
Từ đồng nghĩa 출산(出産): 아이를 낳음.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 분만 (분만)
📚 Từ phái sinh: 분만하다(分娩하다): 아이를 낳다.

🗣️ 분만 (分娩) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Thời tiết và mùa (101) Việc nhà (48) Văn hóa ẩm thực (104) Văn hóa đại chúng (52) Luật (42) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Xem phim (105) Gọi món (132) Triết học, luân lí (86) Diễn tả vị trí (70) Tìm đường (20) Sinh hoạt trong ngày (11) Chế độ xã hội (81) Tình yêu và hôn nhân (28) Biểu diễn và thưởng thức (8) Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt công sở (197) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng bệnh viện (204) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Yêu đương và kết hôn (19) Tôn giáo (43) Lịch sử (92) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Ngôn luận (36) Thể thao (88) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43)