🌟 무더기
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 무더기 (
무더기
)📚 Annotation: 수량을 나타내는 말 뒤에 쓴다.
🗣️ 무더기 @ Giải nghĩa
- 떨기 : 식물의 한 뿌리에서 여러 개의 줄기가 나와 한 덩이로 뭉쳐 있는 무더기.
🗣️ 무더기 @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㅁㄷㄱ: Initial sound 무더기
-
ㅁㄷㄱ (
막대기
)
: 나무나 쇠, 유리 등의 길고 가느다란 토막.
☆☆
Danh từ
🌏 GẬY, CÂY GẬY: Khúc gỗ, sắt hay thủy tinh dài và mảnh. -
ㅁㄷㄱ (
면도기
)
: 얼굴이나 몸에 난 수염이나 잔털을 깎는 데 쓰는 기구.
☆
Danh từ
🌏 MÁY CẠO RÂU: Dụng cụ dùng vào việc cạo lông hoặc râu mọc trên khuôn mặt hay cơ thể. -
ㅁㄷㄱ (
무더기
)
: 한곳에 수북하게 쌓이거나 뭉쳐 있는 더미.
☆
Danh từ
🌏 ĐỐNG: Đống gì đó được gom lại hoặc chất cao tại một chỗ. -
ㅁㄷㄱ (
만담가
)
: 재미있고 재치 있는 말을 주고받으며 세상을 풍자하는 이야기를 잘하거나 전문으로 하는 사람.
Danh từ
🌏 NGƯỜI KỂ CHUYỆN VUI, NHÀ SOẠN KỊCH VUI, DIỄN VIÊN KỊCH VUI: Người chuyên hoặc nói chuyện rất giỏi những câu chuyện trào phúng về thế gian, trao đổi qua lại với nhau những lời thú vị và sắc bén. -
ㅁㄷㄱ (
만둣국
)
: 만두를 넣고 끓인 국.
Danh từ
🌏 MANDUTGUK; CANH BÁNH BAO, CANH BÁNH MÀN THẦU: Canh cho bánh màn thầu vào nấu. -
ㅁㄷㄱ (
맞대결
)
: 서로 맞서서 대결함.
Danh từ
🌏 SỰ QUYẾT ĐẤU: Sự đối đầu quyết đấu. -
ㅁㄷㄱ (
무덤가
)
: 무덤의 가장자리나 주위.
Danh từ
🌏 VEN MỘ: Bên rìa hoặc xung quanh của ngôi mộ. -
ㅁㄷㄱ (
무대극
)
: 관객이 있는 무대에서 하는 연극.
Danh từ
🌏 KỊCH SÂN KHẤU: Loại hình nghệ thuật được biểu diễn ngay tại sân khấu nơi có các khán giả. -
ㅁㄷㄱ (
마당극
)
: 주로 사회를 고발하는 내용을 담은, 야외에서 하는 연극.
Danh từ
🌏 MADANGGEUK; KỊCH NGOÀI TRỜI: Vở kịch diễn ở bên ngoàii, chủ yếu chứa đựng nội dung lên án xã hội. -
ㅁㄷㄱ (
미들급
)
: 비슷한 몸무게의 선수끼리 겨루는 운동 경기에서 중간 정도 몸무게의 선수들이 출전하는 등급.
Danh từ
🌏 HẠNG CÂN TRUNG BÌNH, VÔ ĐỊCH Ở HẠNG TRUNG: Đẳng cấp các tuyển thủ của hạng cân mức trung bình tham gia trong các trận đấu thể thao mà nhóm các tuyển thủ cùng hạng cân thi đấu.
• Cách nói thứ trong tuần (13) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Hẹn (4) • Cảm ơn (8) • Ngôn luận (36) • Thể thao (88) • Xem phim (105) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sự kiện gia đình (57) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Diễn tả trang phục (110) • Lịch sử (92) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Nghệ thuật (76) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Gọi điện thoại (15) • Chế độ xã hội (81) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Mua sắm (99) • Văn hóa đại chúng (52) • Triết học, luân lí (86)