🌟 (賞)

☆☆☆   Danh từ  

1. 잘한 일이나 우수한 성적을 칭찬하여 주는 물건.

1. PHẦN THƯỞNG, GIẢI THƯỞNG: Vật được trao để khen tặng việc làm tốt hay thành tích xuất sắc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 을 내리다.
    Drop the prize.
  • 을 받다.
    Win an award.
  • 을 주다.
    Giving a prize.
  • 을 타다.
    Win a prize.
  • 을 휩쓸다.
    Sweep the table.
  • 공부를 잘하는 동생은 학교에서 주는 이란 은 모조리 타 왔다.
    My younger brother, who is good at studying, has won all the prizes given at school.
  • 지도자는 잘한 일에 을 내리고 잘못을 벌하는 데 있어 공정해야 한다.
    A leader should be fair in punishing wrongs and giving rewards to good things.
  • 이번에 열리는 동네 노래자랑에 한번 나가 볼까?
    Shall we go to the singing contest in the neighborhood singing contest?
    그래. 일등을 하면 으로 냉장고를 준다니까 도전해 봐.
    Yeah. if you win first place, you'll get a freezer as a prize, so give it a try.

2. ‘상장’, ‘상품’ 등의 뜻을 나타내는 말.

2. GIẢI: Từ thể hiện nghĩa 'giấy khen', 'phần thưởng'.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 감독상.
    Supervisor award.
  • 개근상.
    Full attendance award.
  • 노벨상.
    Nobel prize.
  • 문학상.
    Literary award.
  • 모범상.
    As a model.
  • 봉사상.
    Volunteer award.
  • 선행상.
    A prize of good conduct.
  • 예술상.
    An artistic prize.
  • 우등상.
    Excellence prize.
  • 작품상.
    A work prize.
  • 장려상.
    Encouragement prize.
  • 효행상.
    Filial piety.
  • 그 영화는 세계의 우수한 영화들과 함께 작품상 후보에 올랐다.
    The film was nominated for best picture along with the world's finest films.
  • 지민이는 아파서 학교를 일주일이나 못 가 개근상은 못 받게 됐다.
    Jimin was sick and couldn't go to school for a week, so he couldn't get a perfect attendance award.
  • 저 아인 아픈 부모님을 항상 극진히 모시더라.
    He always takes care of his sick parents very much.
    그러게. 효녀상이라도 줘야 할 것 같아.
    Yeah. i think we should give her a daughter-in-law award.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: ()
📚 thể loại: Hành vi giảng dạy học tập   Đời sống học đường  

📚 Annotation: 일부 명사 뒤에 붙여 쓴다.

Start

End


Ngôn ngữ (160) Diễn tả tính cách (365) Nghệ thuật (23) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giải thích món ăn (78) Lịch sử (92) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Dáng vẻ bề ngoài (121) Tôn giáo (43) Thông tin địa lí (138) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Chế độ xã hội (81) Đời sống học đường (208) Chào hỏi (17) Kiến trúc, xây dựng (43) Nghệ thuật (76) Khí hậu (53) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sở thích (103) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng tiệm thuốc (10) Nói về lỗi lầm (28) Sự kiện gia đình (57) Xem phim (105)