🌟 기대 (期待/企待)

☆☆   Danh từ  

1. 어떤 일이 이루어지기를 바라며 기다림.

1. SỰ MONG ĐỢI: Sự mong mỏi và chờ đợi việc gì đó được thực hiện.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 기대 밖.
    Out of expectation.
  • 기대가 깨지다.
    Expectations are broken.
  • 기대가 높다.
    High expectations.
  • 기대가 되다.
    Expect.
  • 기대가 무너지다.
    Expectations are down.
  • 기대가 충족되다.
    Expectations are met.
  • 기대가 크다.
    Expectations are high.
  • 기대가 허물어지다.
    Expectations fall apart.
  • 기대를 가지다.
    Have expectations.
  • 기대를 걸다.
    Pin one's hopes on.
  • 기대를 모으다.
    Raise expectations.
  • 기대를 무너뜨리다.
    Bring down expectations.
  • 기대를 받다.
    Get expectations.
  • 기대를 버리다.
    Throw away expectations.
  • 기대를 저버리다.
    Break one's expectations.
  • 기대를 충족시키다.
    Meet expectations.
  • 기대를 품다.
    Have expectations.
  • 기대를 하다.
    Expect.
  • 기대에 미치다.
    Meet expectations.
  • 기대에 보답하다.
    Repay expectations.
  • 기대에 부풀다.
    Upset in expectation.
  • 기대에 어긋나다.
    Fall short of one' expectations.
  • 우리 부모님은 나에게 거는 기대가 컸다.
    My parents had high expectations for me.
  • 승규는 언젠가는 반드시 성공할 것이라는 기대를 가지고 열심히 살았다.
    Seung-gyu lived hard with the expectation that one day he would surely succeed.
  • 그는 사람들의 기대가 부담스러워 이번 대회에서 좋은 성적을 거두지 못했다.
    He didn't do well in this competition because he was burdened with people's expectations.
  • 오랜 시간 회의를 했지만 회의 결과는 우리의 기대를 만족시키지는 못했다.
    We had a long meeting, but the outcome of the meeting did not meet our expectations.
  • 선생님은 이번 시험에서 우리 반이 전교에서 일 등을 할 것이라는 기대를 걸었다.
    The teacher expected our class to work in the whole school on this test.
  • 민준이가 과연 너한테 돈을 꿔 줄까?
    Will minjun lend you money?
    걔는 내 기대를 저버린 적이 한 번도 없어.
    He's never let me down.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 기대 (기대)
📚 Từ phái sinh: 기대되다(期待/企待되다): 어떤 일이 이루어지기를 바라며 기다리게 되다. 기대하다(期待/企待하다): 어떤 일이 이루어지기를 바라며 기다리다.


🗣️ 기대 (期待/企待) @ Giải nghĩa

🗣️ 기대 (期待/企待) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Nghệ thuật (23) Sinh hoạt nhà ở (159) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Thể thao (88) Mối quan hệ con người (255) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Ngôn luận (36) Nói về lỗi lầm (28) Cách nói thời gian (82) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng bệnh viện (204) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Chính trị (149) Giải thích món ăn (119) Hẹn (4) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Gọi món (132) Khoa học và kĩ thuật (91) Nghệ thuật (76) Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả ngoại hình (97) Tâm lí (191) So sánh văn hóa (78) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Cách nói ngày tháng (59) Kiến trúc, xây dựng (43)