🌟 사랑하다

Động từ  

1. 상대에게 성적으로 매력을 느껴 열렬히 좋아하다.

1. YÊU: Cảm nhận sức hấp dẫn về tình dục và thích đối tượng một cách mãnh liệt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 사랑하는 사람.
    A loved one.
  • 사랑하는 사이.
    A loving relationship.
  • 사랑하는 연인.
    Loving lover.
  • 남자 친구를 사랑하다.
    Love a boyfriend.
  • 아내를 사랑하다.
    Love your wife.
  • 애인을 사랑하다.
    Love one's lover.
  • 여자 친구를 사랑하다.
    Love a girlfriend.
  • 연인을 사랑하다.
    Love one's lover.
  • 뜨겁게 사랑하다.
    Love hotly.
  • 서로 사랑하다.
    Love each other.
  • 열렬히 사랑하다.
    Love enthusiastically.
  • 지극히 사랑하다.
    Love very much.
  • 지수는 부끄러워하면서 내게 사랑하는 사람이 생겼다고 했다.
    Jisoo was shy and told me she had a lover.
  • 민준은 여자 친구와 서로 사랑하면 집안의 반대는 문제가 되지 않을 거라고 생각했다.
    Min-joon thought that if he loved his girlfriend and one another, the opposition of the family would not be a problem.
  • 우리 어머니와 아버지는 정말 사이가 좋으신 것 같아.
    I think my mother and father are really on good terms.
    맞아. 우리 아버지처럼 아내를 사랑하는 사람은 본 적이 없어.
    That's right. i've never seen anyone who loves his wife like my father.

2. 아끼고 소중히 여겨 정성을 다해 위하다.

2. YÊU THƯƠNG: Yêu quý, trân trọng và hết sức chân thành.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 동물을 사랑하다.
    Love an animal.
  • 부모를 사랑하다.
    Love one's parents.
  • 손자를 사랑하다.
    Love one's grandson.
  • 아이를 사랑하다.
    Love a child.
  • 이웃을 사랑하다.
    Love one's neighbor.
  • 자녀를 사랑하다.
    Love a child.
  • 자식을 사랑하다.
    Love one's child.
  • 제자를 사랑하다.
    Love one's pupil.
  • 친구를 사랑하다.
    Love a friend.
  • 학생을 사랑하다.
    Love a student.
  • 돌아가신 교장 선생님은 평생 학생들을 자식처럼 사랑하셨다.
    The late principal loved his students like a child all his life.
  • 정성스럽게 다려진 옷에서 아들을 사랑하는 어머니의 마음이 느껴졌다.
    From the carefully ironed clothes, i could feel the mother's love for her son.
  • 저는 할아버지가 너무 무서워요.
    I'm so scared of my grandfather.
    너를 사랑하시니까 더 엄하게 하시는 거야.
    You're being tougher because you love yourself.

5. 남을 돕고 이해하려고 하다.

5. YÊU THƯƠNG, THƯƠNG: Muốn giúp đỡ và hiểu người khác.

3. 무엇을 매우 좋아하거나 즐기다.

3. YÊU THÍCH, YÊU CHUỘNG: Rất thích hoặc thường hay làm cái gì đó một cách thích thú.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 고향을 사랑하다.
    Love one's hometown.
  • 모국을 사랑하다.
    Love one's motherland.
  • 음악을 사랑하다.
    Love music.
  • 조국을 사랑하다.
    Love one's country.
  • 책을 사랑하다.
    Love a book.
  • 평화를 사랑하다.
    Love peace.
  • 이 시에는 조국을 사랑하는 시인의 마음이 잘 표현되어 있다.
    This poem is well expressed by the poet who loves his country.
  • 지수는 그 가수의 음반을 모두 가지고 있을 정도로 그의 노래를 너무 사랑했다.
    Jisoo loved his song so much that she had all the singer's records.
  • 의자가 꽤 낡았는데 왜 안 버리세요?
    The chair is pretty old. why don't you throw it away?
    아버지가 유난히 사랑하시던 의자라서요.
    It's the chair that my father loved exceptionally.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 사랑하다 (사랑하다) 사랑하는 () 사랑하여 () 사랑하니 () 사랑합니다 (사랑함니다)
📚 Từ phái sinh: 사랑: 상대에게 성적으로 매력을 느껴 열렬히 좋아하는 마음., 아끼고 소중히 여겨 정성을…


🗣️ 사랑하다 @ Giải nghĩa

🗣️ 사랑하다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Chào hỏi (17) Đời sống học đường (208) Tôn giáo (43) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Mối quan hệ con người (52) Hẹn (4) Giải thích món ăn (78) Văn hóa ẩm thực (104) Lịch sử (92) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Nghệ thuật (76) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Luật (42) Gọi món (132) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả tính cách (365) Vấn đề môi trường (226) Sở thích (103) Việc nhà (48) Sự kiện gia đình (57) Cách nói ngày tháng (59) Thông tin địa lí (138) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Nói về lỗi lầm (28) Ngôn ngữ (160) Diễn tả trang phục (110) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41)