🌟 송이

☆☆   Danh từ  

1. 꽃이나 열매 등이 따로따로 달린 한 덩이.

1. BÔNG (HOA), CHÙM (TRÁI CÂY), NẢI (CHUỐI): Một đống hoa hay quả… gắn riêng rẽ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 백합 송이.
    Lilies.
  • 장미의 송이.
    Roses' song.
  • 송이가 맺히다.
    A pine tree forms.
  • 승규는 꽃병에 담긴 꽃 중에 시든 송이를 빼내어 버렸다.
    Seung-gyu took out the withered flowers from the vase.
  • 올해는 가뭄이 들어서 포도 덩굴에 송이 하나 맺히지 않았다.
    This year there has been a drought and not a single flower has formed in the grape vine.
  • 지수는 선물로 받은 장미의 송이를 코끝에 대고 향기를 맡았다.
    Ji-su smelled the roses she received as a gift, touching the tip of her nose.

2. 따로따로 달린 한 덩이의 꽃이나 열매 등을 세는 단위.

2. BÔNG (HOA), CHÙM (TRÁI CÂY), NẢI (CHUỐI): Đơn vị đếm một đống hoa hay quả… gắn riêng rẽ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 꽃 한 송이.
    A flower.
  • 장미 백 송이.
    A hundred roses.
  • 카네이션 열 송이.
    Ten carnations.
  • 포도 다섯 송이.
    Five grapes.
  • 승규는 마당에 피어 있는 백합 한 송이를 꺾어 방으로 가져왔다.
    Seung-gyu broke a lily blooming in the yard and brought it to the room.
  • 유민이는 어버이날 아침에 카네이션 한 송이를 어머니의 가슴에 달아 드렸다.
    Yu min put a carnation on his mother's breast on the morning of parents' day.
  • 지수야, 생일에 남자 친구에게 어떤 선물 받고 싶어?
    Jisoo, what present do you want from your boyfriend for your birthday?
    응, 나는 남자 친구에게 예쁜 장미꽃 스무 송이를 받았으면 좋겠어.
    Yeah, i want my boyfriend to get me 20 pretty roses.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 송이 (송이)
📚 thể loại: Danh từ đơn vị   Giải thích món ăn  

📚 Annotation: 수량을 나타내는 말 뒤에 쓴다.


🗣️ 송이 @ Giải nghĩa

🗣️ 송이 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sức khỏe (155) Mối quan hệ con người (52) Vấn đề xã hội (67) Tìm đường (20) Biểu diễn và thưởng thức (8) Mua sắm (99) Diễn tả vị trí (70) Ngôn ngữ (160) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Tâm lí (191) Diễn tả trang phục (110) Mối quan hệ con người (255) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Xem phim (105) Nghệ thuật (76) Cách nói thời gian (82) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng bệnh viện (204) Thể thao (88) Ngôn luận (36) Đời sống học đường (208) Giáo dục (151) Diễn tả ngoại hình (97) Tình yêu và hôn nhân (28) Tôn giáo (43) Triết học, luân lí (86) So sánh văn hóa (78)