🌟 (勢)

  Danh từ  

1. 권력이나 기세로 가지게 되는 힘.

1. THẾ, THẾ LỰC: Sức mạnh có được bởi quyền lực hay khí thế.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 가 강하다.
    Strong in strength.
  • 가 대단하다.
    The tax is great.
  • 가 약화되다.
    Taxes weaken.
  • 를 독점하다.
    Monopolize the rent.
  • 를 모으다.
    Collect the rent.
  • 를 얻다.
    Get rent.
  • 에 저항하다.
    Resist the world.
  • 권세를 누리던 아버지가 돌아가신 후 그 집안의 는 빠르게 약화되었다.
    After the death of the powerful father, the family's power quickly weakened.
  • 핸드폰으로 사진을 찍는 사람들이 늘어나면서 카메라 시장에서 핸드폰의 가 확대되고 있다.
    Cellphone power is expanding in the camera market as more people take pictures with their cell phones.
  • 중국에 여행을 다녀왔었는데, 고구려 유물이 참 많더라.
    I went on a trip to china, and there were so many goguryeo relics.
    그럼, 고구려는 중국에까지 가 대단했으니까.
    Well, sweet potatoes were great even in china.
Từ đồng nghĩa 세력(勢力): 권력이나 기세로 가지게 되는 힘., 어떤 속성이나 힘을 가진 집단.

2. 힘이나 기운.

2. THẾ, SỨC LỰC: Sức mạnh hay sinh khí.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 를 꺾다.
    Turn the tide.
  • 를 돋구다.
    Increase the power.
  • 를 발산하다.
    Give off the power of the world.
  • 를 뻗치다.
    Extend one's influence.
  • 를 타고나다.
    Born of age.
  • 힘에서 그의 를 꺾을 사람은 없었다.
    No one could defeat his power in strength.
  • 그는 천하장사 아버지의 힘을 물려 받아 운동에서 를 뻗쳤다.
    He took over the power of the heavenly lord's father and extended his rent in the exercise.
  • 이렇게 추운데 반팔을 입고 돌아다니다니 가 뻗쳤구나.
    It's so cold to walk around in a short-sleeved shirt.
    운동을 좀 했더니 덥더라고요.
    I exercised a little and it was hot.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: (세ː)
📚 thể loại: Năng lực  

Start

End


Sử dụng tiệm thuốc (10) Chào hỏi (17) Xin lỗi (7) Ngôn ngữ (160) Mối quan hệ con người (52) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Ngôn luận (36) Sinh hoạt công sở (197) Sự kiện gia đình (57) Cách nói ngày tháng (59) Cảm ơn (8) Sức khỏe (155) Giải thích món ăn (78) Lịch sử (92) Du lịch (98) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Thời tiết và mùa (101) Cách nói thứ trong tuần (13) Yêu đương và kết hôn (19) Hẹn (4) Sử dụng bệnh viện (204) Dáng vẻ bề ngoài (121) Nghệ thuật (23) Văn hóa ẩm thực (104) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Diễn tả vị trí (70) Tìm đường (20)