🌟 (貰)

  Danh từ  

1. 남의 물건이나 건물 등을 빌려 쓰는 대가로 내는 돈.

1. TIỀN THUÊ: Tiền trả như với giá mượn dùng đồ vật hay tòa nhà… của người khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 가 낮다.
    The rent is low.
  • 가 높다.
    The rent is high.
  • 가 비싸다.
    The rent is expensive.
  • 를 내다.
    Pay the rent.
  • 를 밀리다.
    Lose tax.
  • 를 받다.
    Receive rent.
  • 를 올리다.
    Increase the rent.
  • 아버지는 퇴직금으로 건물을 사 를 받으며 생활하신다.
    My father buys a building for his severance pay and lives on rent.
  • 승규는 집 계약이 끝나 가 더 저렴한 곳으로 이사하기로 했다.
    Seung-gyu has decided to move to a place where rent is cheaper after his contract for the house is over.
  • 이달에도 가 밀리면 그땐 방 빼세요.
    If you're behind in rent this month, move out.
    이번 달에는 밀린 돈까지 꼭 내겠습니다.
    I'll make sure to pay the arrears this month.

2. 대가를 지급하기로 하고 남의 물건이나 건물 등을 빌려 쓰는 일.

2. VIỆC THUÊ: Việc quyết định trả tiền và mượn dùng đồ vật hay tòa nhà... của người khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 를 내다.
    Pay the rent.
  • 를 놓다.
    Rent.
  • 를 두다.
    Lease.
  • 를 얻다.
    Get rent.
  • 를 주다.
    Give rent.
  • 노부부는 서울에 있는 집은 를 주고 시골에서 살기로 했다.
    The old couple decided to rent a house in seoul and live in the country.
  • 를 들어 살던 부부가 십 년 동안 열심히 돈을 모아 서울에 작은 집을 샀다.
    The rented couple worked hard for ten years to buy a small house in seoul.
  • 아저씨, 지금 자취방을 구할 수 있을까요?
    Sir, can i get my own room now?
    지금 가 나온 방이 많이 없어요.
    There aren't many rooms available for rent now.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: (세ː)
📚 thể loại: Kinh tế-kinh doanh  

Start

End


Sinh hoạt công sở (197) Văn hóa đại chúng (52) Nghệ thuật (23) Triết học, luân lí (86) Nghệ thuật (76) Thể thao (88) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Nói về lỗi lầm (28) Mối quan hệ con người (255) Tôn giáo (43) Thời tiết và mùa (101) Thông tin địa lí (138) Vấn đề xã hội (67) Biểu diễn và thưởng thức (8) Ngôn ngữ (160) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sở thích (103) Cách nói thứ trong tuần (13) Yêu đương và kết hôn (19) Chào hỏi (17) Diễn tả ngoại hình (97) Gọi món (132) Xem phim (105) Kinh tế-kinh doanh (273) Dáng vẻ bề ngoài (121) Ngôn luận (36) Chế độ xã hội (81) Văn hóa đại chúng (82) Giải thích món ăn (119) So sánh văn hóa (78)