🌟

☆☆☆   Danh từ  

1. 맥주나 소주 등과 같이 알코올 성분이 들어 있어서 마시면 취하는 음료.

1. RƯỢU: Đồ uống có chứa cồn như bia hoặc soju nên nếu uống thì có thể say.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 독한 .
    Strong liquor.
  • 냄새.
    Smell of alcohol.
  • 한잔.
    A drink.
  • 이 깨다.
    Sober up.
  • 을 끊다.
    Stop drinking.
  • 을 담그다.
    Soak alcohol.
  • 을 따르다.
    Pour wine.
  • 을 마시다.
    Drink.
  • 을 먹다.
    Have a drink.
  • 을 배우다.
    Learn to drink.
  • 을 빚다.
    Make a drink.
  • 을 하다.
    Drink.
  • 에 취하다.
    Get drunk.
  • 지수는 에 취한 사람처럼 비틀거리며 걸어갔다.
    Jisoo stumbled along like a drunken man.
  • 김 씨는 어젯밤에 을 과음한 탓에 머리가 아프고 속이 좋지 않았다.
    Kim had a headache and a stomachache from drinking too much last night.
  • 우리 한잔 할래?
    Shall we have a drink?
    좋지. 오랜만에 막걸리를 마실까?
    Good. shall we drink makgeolli after a long time?
Từ tham khảo 약주(藥酒): 약으로 마시는 술., (점잖게 이르는 말로) 술., 다 익은 술에 맑은 부…

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: ()
📚 thể loại: Đồ uống  

Start

End


Văn hóa đại chúng (52) Thể thao (88) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả vị trí (70) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Mối quan hệ con người (52) Cách nói thứ trong tuần (13) Xem phim (105) So sánh văn hóa (78) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng tiệm thuốc (10) Triết học, luân lí (86) Sự khác biệt văn hóa (47) Giải thích món ăn (78) Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Chào hỏi (17) Ngôn ngữ (160) Kiến trúc, xây dựng (43) Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sinh hoạt công sở (197) Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả ngoại hình (97) Thông tin địa lí (138) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả trang phục (110) Cảm ơn (8)