🌟 신부 (新婦)

☆☆☆   Danh từ  

1. 이제 막 결혼하였거나 결혼하는 여자.

1. CÔ DÂU, CÔ DÂU MỚI: Người phụ nữ đang kết hôn hoặc bây giờ vừa mới kết hôn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 예비 신부.
    Reserve bride.
  • 아름다운 신부.
    Beautiful bride.
  • 신부 화장.
    Bride makeup.
  • 신부가 입장하다.
    Bride enters.
  • 신부를 맞아들이다.
    Receive a bride.
  • 결혼식 날의 신부는 그 누구보다도 아름다웠다.
    The bride on the wedding day was more beautiful than anyone else.
  • 예비 신부는 이쪽으로 오셔서 드레스를 입어 보세요.
    The bride-to-be should come this way and try on the dress.
  • 짓궂게 장난을 치는 신랑 친구들 때문에 신부는 얼굴이 빨개졌다.
    The bride blushed because of her groomsmen playing mischief.
  • 신부가 예식장으로 들어오자 하객들의 눈길이 모두 신부에게 쏠렸다.
    When the bride entered the wedding hall, all the guests' eyes were on the bride.
Từ trái nghĩa 신랑(新郞): 이제 막 결혼하였거나 결혼하는 남자., 결혼 초기의 남편을 이르는 말.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 신부 (신부)
📚 thể loại: Sự kiện gia đình   Sự kiện gia đình  


🗣️ 신부 (新婦) @ Giải nghĩa

🗣️ 신부 (新婦) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Tìm đường (20) Gọi món (132) Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cảm ơn (8) Chính trị (149) Triết học, luân lí (86) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Chế độ xã hội (81) Chào hỏi (17) Sức khỏe (155) Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt công sở (197) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng tiệm thuốc (10) Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả vị trí (70) Biểu diễn và thưởng thức (8) Kiến trúc, xây dựng (43) Tâm lí (191) Sự kiện gia đình (57) Hẹn (4) Việc nhà (48) Diễn tả tính cách (365) Xin lỗi (7) Gọi điện thoại (15) Văn hóa đại chúng (52) Mối quan hệ con người (52)