🌟 시위

Danh từ  

1. 화살을 걸어서 잡아당겼다 놓아 멀리 날아가게 하는, 활대에 팽팽하게 걸어 놓은 줄.

1. DÂY CUNG: Dây treo vào cung tên rồi kéo thật căng để bắn mũi tên đi thật xa.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 시위를 걸다.
    Stage a demonstration.
  • 시위를 당기다.
    Pull the demonstration.
  • 시위를 떠나다.
    Leave the demonstration.
  • 시위에 메기다.
    Take to the demonstration.
  • 사냥꾼은 사슴을 보고 시위를 잡아당겼다.
    The hunter saw the deer and pulled the demonstration.
  • 시위가 느슨하게 풀리는 느낌 없이 팽팽하게 당겨져 있었다.
    The demonstration was pulled tight without feeling loosened.
  • 교관은 팔을 어떻게 구부려 시위를 당기는지 학생들에게 가르쳤다.
    The instructor taught the students how to bend their arms to pull the demonstration.
Từ đồng nghĩa 활시위: 화살을 걸어서 잡아당겼다 놓아 멀리 날아가게 하는, 활의 몸체에 팽팽하게 걸어 …

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 시위 (시위)

🗣️ 시위 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả trang phục (110) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sự khác biệt văn hóa (47) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sinh hoạt trong ngày (11) Thông tin địa lí (138) Cách nói thời gian (82) Chào hỏi (17) Hẹn (4) Khí hậu (53) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Đời sống học đường (208) Ngôn ngữ (160) Yêu đương và kết hôn (19) Dáng vẻ bề ngoài (121) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cách nói ngày tháng (59) Xem phim (105) Lịch sử (92) So sánh văn hóa (78) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Tâm lí (191) Diễn tả tính cách (365) Giải thích món ăn (78)