🌟 (式)

  Danh từ phụ thuộc  

1. 일정한 방식이나 형식.

1. KIỂU, CÁCH: Phương thức hay hình thức nhất định.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 농담하는 .
    The way you joke.
  • 장난하는 .
    Playful ceremony.
  • 다른 사람의 .
    Another's ceremony.
  • 그런 .
    That's the way.
  • 남들이 뭐라고 하든지 우리는 우리가 하던 으로 밀고 나가자.
    Whatever others say, we'll push ahead the way we used to.
  • 이번 계약으로 모든 게 해결될 것이라는 의 성급한 기대는 금물이다.
    No hasty expectation that this deal will solve everything.
  • 그는 그녀가 자신을 계속 이런 으로 대하더라도 헤어지고 싶지 않았다.
    He didn't want to break up even if she kept treating him this way.
  • 그는 언제나 자신만이 옳고 모든 것을 자신의 으로 해야 한다는 생각을 가지고 있다.
    He always has the idea that only he is right and that he should do everything his way.
  • 그냥 놔두세요. 아무렴 어때요. 어떻게든 되겠죠.
    Leave it alone. whatever. it'll work somehow.
    그렇게 모든 일을 아무 것도 아니라는 으로 받아들이는 태도는 좋지 않아요.
    It's not good to take everything like nothing.
Từ tham khảo -식(式): ‘방식’의 뜻을 더하는 접미사., ‘의식’의 뜻을 더하는 접미사.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: () 식이 (시기) 식도 (식또) 식만 (싱만)
📚 thể loại: Sự kiện xã hội   Giáo dục  

Start

End


Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả ngoại hình (97) Tình yêu và hôn nhân (28) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Tôn giáo (43) Xem phim (105) Diễn tả vị trí (70) Mối quan hệ con người (52) Vấn đề môi trường (226) Văn hóa đại chúng (52) Yêu đương và kết hôn (19) Sở thích (103) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Giáo dục (151) Mua sắm (99) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Hẹn (4) Xin lỗi (7) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Nói về lỗi lầm (28) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cách nói thời gian (82) Giải thích món ăn (78) Tìm đường (20) Sức khỏe (155) Thông tin địa lí (138) Kiến trúc, xây dựng (43) Dáng vẻ bề ngoài (121)