🌟 예약 (豫約)

☆☆☆   Danh từ  

1. 자리나 방, 물건 등을 사용하기 위해 미리 약속함. 또는 그런 약속.

1. SỰ ĐẶT TRƯỚC: Việc hứa trước để dùng những cái như chỗ ngồi, phòng ở, đồ vật. Hoặc lời hứa như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 인터넷 예약.
    Internet reservation.
  • 전화 예약.
    Telephone reservation.
  • 항공 예약.
    Air reservation.
  • 호텔 예약.
    Hotel reservation.
  • 예약 녹화.
    Reservation recording.
  • 예약 문의.
    Reservation inquiry.
  • 예약 상황.
    Reservation status.
  • 예약 장소.
    Reservation location.
  • 예약 서비스.
    Reservation service.
  • 예약 시스템.
    Reservation system.
  • 예약 신청.
    Applying for reservations.
  • 예약 입장.
    Reservation entry.
  • 예약 접수.
    Appointment accepted.
  • 예약 취소.
    Canceling the reservation.
  • 예약 판매.
    Preorders.
  • 예약 확인.
    Booking confirmation.
  • 예약을 끝내다.
    Close a reservation.
  • 예약을 마치다.
    Finish booking.
  • 예약을 받다.
    Receive reservations.
  • 예약을 하다.
    Make a reservation.
  • 삼 일간의 제주도 여행을 앞두고 나는 여행사에 전화를 걸어 예약을 재확인했다.
    Ahead of my three-day trip to jeju island, i called the travel agency to reconfirm my reservation.
  • 사람들이 많이 몰리는 휴가철에는 적어도 한 달 전에 항공권 예약을 해 두어야 한다.
    At least one month in advance of the crowded holiday season.
  • 항공 일정을 바꾸고 싶어서 예약 변경을 하려고 합니다.
    I'd like to reschedule my flight, so i'd like to change my reservation.
    네, 예약 담당 직원을 연결해 드리겠습니다.
    Yes, i'll connect you with the booking agent.
Từ tham khảo 예매(豫買): 차표나 입장권 등을 정해진 때가 되기 전에 미리 사 둠.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 예약 (예ː약) 예약이 (예ː야기) 예약도 (예ː약또) 예약만 (예ː양만)
📚 Từ phái sinh: 예약되다(豫約되다): 자리나 방, 물건 등이 사용될 수 있도록 미리 약속되다. 예약하다(豫約하다): 자리나 방, 물건 등을 사용하기 위해 미리 약속하다.
📚 thể loại: Hoạt động lúc rảnh rỗi   Hẹn  

🗣️ 예약 (豫約) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Văn hóa ẩm thực (104) Đời sống học đường (208) Gọi điện thoại (15) Vấn đề môi trường (226) Diễn tả tính cách (365) Chế độ xã hội (81) Luật (42) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Yêu đương và kết hôn (19) Nghệ thuật (76) Tôn giáo (43) Giáo dục (151) Tìm đường (20) Diễn tả vị trí (70) Mua sắm (99) Khí hậu (53) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sự khác biệt văn hóa (47) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sự kiện gia đình (57) Du lịch (98) Nói về lỗi lầm (28) Sở thích (103) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt công sở (197) Thể thao (88) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130)