🌟 여지 (餘地)

  Danh từ phụ thuộc  

1. 어떤 일을 할 수 있는 방법이나 어떤 일이 일어날 가능성.

1. KHẢ NĂNG: Phương pháp có thể làm một việc nào đó hay khả năng xảy ra một việc nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 개선의 여지.
    Room for improvement.
  • 선택의 여지.
    A choice.
  • 여지가 남아 있다.
    There's room left.
  • 여지가 많다.
    There's plenty of room.
  • 여지가 없다.
    There's no room.
  • 여지가 있다.
    There's room.
  • 여지를 남기다.
    Leave room.
  • 여지를 주다.
    Give room.
  • 범인은 변명의 여지 없이 현장에서 체포되었다.
    The criminal was arrested at the scene without excuse.
  • 나는 선택의 여지 없이 서울로 가는 기차에 타야 했다.
    I had no choice but to take the train to seoul.
  • 판사는 변호사에게 반론의 여지를 남기지 않고 판결을 내렸다.
    The judge ruled without leaving room for objection to the lawyer.
  • 왜 승규가 도둑으로 의심을 받는 거야?
    Why is seung-gyu suspected of being a thief?
    교실에 혼자 남아 있었으니까 의심받을 여지는 충분하지.
    I was left alone in the classroom, so there's plenty of room for suspicion.
Từ đồng nghĩa 나위: 어떻게 더 할 수 있는 여유나 어떻게 더 해야 할 필요.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 여지 (여지)

📚 Annotation: 주로 '~의 여지', '-을 여지'로 쓴다.


🗣️ 여지 (餘地) @ Giải nghĩa

🗣️ 여지 (餘地) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sở thích (103) Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Chào hỏi (17) So sánh văn hóa (78) Yêu đương và kết hôn (19) Du lịch (98) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cảm ơn (8) Diễn tả trang phục (110) Mua sắm (99) Việc nhà (48) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Xin lỗi (7) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng tiệm thuốc (10) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Thông tin địa lí (138) Cách nói thời gian (82) Chế độ xã hội (81) Sự kiện gia đình (57) Văn hóa đại chúng (82) Tôn giáo (43) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Giải thích món ăn (78) Phương tiện truyền thông đại chúng (47)