🌟 여지 (餘地)
☆ Danh từ phụ thuộc
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 여지 (
여지
)📚 Annotation: 주로 '~의 여지', '-을 여지'로 쓴다.
🗣️ 여지 (餘地) @ Giải nghĩa
- 여부 (與否) : 틀리거나 의심할 여지.
🗣️ 여지 (餘地) @ Ví dụ cụ thể
- 만회의 여지. [만회 (挽回)]
- 오늘 경기는 구 회 말에 역전 홈런을 내주는 바람에 만회의 여지가 없었다. [만회 (挽回)]
- 일말의 여지. [일말 (一抹)]
- 갱생의 여지. [갱생 (更生)]
- 거론의 여지. [거론 (擧論)]
- 논의의 여지. [논의 (論議)]
- 협상의 여지. [협상 (協商)]
- 개전의 여지. [개전 (改悛)]
- 그래도 아직 나이가 어리니까 개전의 여지가 있잖아요. [개전 (改悛)]
- 참작의 여지. [참작 (參酌)]
- 재론의 여지. [재론 (再論)]
- 독도가 대한민국의 영토라는 것은 재론의 여지가 없는 객관적인 사실이다. [재론 (再論)]
- 재고의 여지. [재고 (再考)]
- 이번 문제는 재고의 여지가 없는 내 잘못이었다. [재고 (再考)]
- 논박될 여지. [논박되다 (論駁되다)]
- 그의 주장에는 허점이 많아 논박될 여지가 다분했다. [논박되다 (論駁되다)]
- 논란의 여지. [논란 (論難▽)]
- 반박의 여지. [반박 (反駁)]
- 그 발표자의 주장은 반박의 여지가 없을 만큼 매우 타당한 내용이었다. [반박 (反駁)]
🌷 ㅇㅈ: Initial sound 여지
-
ㅇㅈ (
어제
)
: 오늘의 하루 전날.
☆☆☆
Danh từ
🌏 HÔM QUA: Ngày trước của ngày hôm nay. -
ㅇㅈ (
언제
)
: 알지 못하는 어느 때에.
☆☆☆
Phó từ
🌏 BAO GIỜ, KHI NÀO: Vào lúc nào đó không biết được. -
ㅇㅈ (
의자
)
: 사람이 엉덩이와 허벅지를 대고 걸터앉는 데 쓰는 기구.
☆☆☆
Danh từ
🌏 GHẾ: Vật dụng mà con người đặt mông và đùi lên ngồi. -
ㅇㅈ (
아직
)
: 어떤 일이나 상태 또는 어떻게 되기까지 시간이 더 지나야 함을 나타내거나, 어떤 일이나 상태가 끝나지 않고 계속 이어지고 있음을 나타내는 말.
☆☆☆
Phó từ
🌏 CHƯA, VẪN: Từ biểu thị việc phải thêm thời gian cho tới khi công việc hay trạng thái nào đó hoặc thành ra thế nào đó, hoặc công việc hay trạng thái nào đó chưa kết thúc mà vẫn được tiếp nối. -
ㅇㅈ (
어제
)
: 오늘의 하루 전날에.
☆☆☆
Phó từ
🌏 HÔM QUA: Vào ngày trước của ngày hôm nay. -
ㅇㅈ (
언제
)
: 알지 못하는 어느 때.
☆☆☆
Đại từ
🌏 BAO GIỜ, LÚC NÀO: Khi nào đó không biết được. -
ㅇㅈ (
여자
)
: 여성으로 태어난 사람.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CON GÁI, PHỤ NỮ: Người được sinh ra là giới nữ. -
ㅇㅈ (
요즘
)
: 아주 가까운 과거부터 지금까지의 사이.
☆☆☆
Danh từ
🌏 GẦN ĐÂY, DẠO GẦN ĐÂY, DẠO NÀY: Khoảng thời gian tính từ không lâu trước đây cho đến thời điểm hiện tại. -
ㅇㅈ (
안전
)
: 위험이 생기거나 사고가 날 염려가 없음. 또는 그러한 상태.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ AN TOÀN: Việc không lo nguy hiểm sẽ xuất hiện hay sự cố sẽ xảy ra. Hoặc tình trạng như vậy. -
ㅇㅈ (
아주
)
: 보통 정도보다 훨씬 더 넘어선 상태로.
☆☆☆
Phó từ
🌏 RẤT: Với trạng thái vượt hơn mức bình thường rất nhiều. -
ㅇㅈ (
옷장
)
: 옷을 넣어 두는 가구.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TỦ ÁO: Đồ gia dụng để đựng quần áo. -
ㅇㅈ (
운전
)
: 기계나 자동차를 움직이고 조종함.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ LÁI XE: Việc điều khiển rồi làm dịch chuyển máy móc hoặc ô tô. -
ㅇㅈ (
이제
)
: 말하고 있는 바로 이때.
☆☆☆
Danh từ
🌏 BÂY GIỜ: Ngay lúc đang nói. -
ㅇㅈ (
옆집
)
: 옆에 있는 집.
☆☆☆
Danh từ
🌏 NHÀ BÊN, NHÀ HÀNG XÓM: Nhà ở bên cạnh. -
ㅇㅈ (
이전
)
: 지금보다 앞.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TRƯỚC ĐÂY: Trước so với bây giờ. -
ㅇㅈ (
오전
)
: 아침부터 낮 열두 시까지의 동안.
☆☆☆
Danh từ
🌏 BUỔI SÁNG: Khoảng thời gian từ sáng sớm đến 12 giờ trưa. -
ㅇㅈ (
이제
)
: 말하고 있는 바로 이때에.
☆☆☆
Phó từ
🌏 BÂY GIỜ: Ngay lúc đang nói.
• Sở thích (103) • Giáo dục (151) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Chào hỏi (17) • So sánh văn hóa (78) • Yêu đương và kết hôn (19) • Du lịch (98) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Cảm ơn (8) • Diễn tả trang phục (110) • Mua sắm (99) • Việc nhà (48) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Xin lỗi (7) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Diễn tả vị trí (70) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Thông tin địa lí (138) • Cách nói thời gian (82) • Chế độ xã hội (81) • Sự kiện gia đình (57) • Văn hóa đại chúng (82) • Tôn giáo (43) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Giải thích món ăn (78) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47)