🌟 -사 (社)

☆☆   Phụ tố  

1. ‘회사’의 뜻을 더하는 접미사.

1. CÔNG TY, HÃNG: Hậu tố thêm nghĩa 'công ty'.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 신문사
    A newspaper office.
  • 여행사
    Travel agency.
  • 계열사
    Affiliates.
  • 기획사
    Agency.
  • 방송사
    Broadcasting system.
  • 언론사
    Press agency.
  • 영화사
    Film company.
  • 잡지사
    Magazines.
  • 장의사
    Undertaker.
  • 제작사
    Production company.
  • 증권사
    Brokerage houses.
  • 출판사
    Publishers.

📚 Annotation: 일부 명사 뒤에 붙는다.

Start

End


Sức khỏe (155) Chính trị (149) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Thông tin địa lí (138) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Tìm đường (20) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Luật (42) Lịch sử (92) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sinh hoạt công sở (197) Kinh tế-kinh doanh (273) Văn hóa ẩm thực (104) Cách nói ngày tháng (59) Mối quan hệ con người (255) Sinh hoạt trong ngày (11) Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả trang phục (110) Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) So sánh văn hóa (78) Nghệ thuật (76) Mua sắm (99) Cách nói thứ trong tuần (13) Giải thích món ăn (119) Chào hỏi (17)