🌟 유행 (流行)

☆☆☆   Danh từ  

2. 전염병이 널리 퍼짐.

2. DỊCH, SỰ LÂY LAN: Việc bệnh truyền nhiễm lan rộng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 유행 결막염.
    Fashion conjunctivitis.
  • 유행 뇌염.
    Trendy encephalitis.
  • 유행 출혈열.
    Trendy hemorrhagic fever.
  • 유행이 되다.
    Become fashionable.
  • 유행을 하다.
    Be in fashion.
  • 감기가 유행이다.
    Colds are in vogue.
  • 이질이 유행을 하여 물을 꼭 끓여 먹어야 한다.
    The dysentery must be in vogue and water must be boiled before drinking it.
  • 이 지역 사람들은 현재 전염병 유행 때문에 고통을 받고 있다.
    People in this area are now suffering from the epidemic.
  • 나 잠깐 나갔다 올게.
    I'm going out for a while.
    감기가 유행이니까 따뜻하게 입고 나가.
    There's a cold going around, so dress warmly.

1. 무엇이 사람들에게 인기를 얻어 사회 전체에 널리 퍼짐.

1. SỰ THỊNH HÀNH, THỜI TRANG, MỐT: Việc cái gì đó được mọi người yêu thích và được lan rộng ra toàn xã hội.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 최신 유행.
    The latest fad.
  • 유행의 첨단.
    The cutting edge of fashion.
  • 유행의 흐름.
    Trendy flow.
  • 유행이 되다.
    Become fashionable.
  • 유행이 지나다.
    Pass the fashion.
  • 유행을 따르다.
    Follow the fashion.
  • 유행을 좇다.
    Follow the fashion.
  • 유행을 창조하다.
    Create a trend.
  • 유행을 타다.
    Become fashionable.
  • 유행을 하다.
    Be in fashion.
  • 유행에 둔감하다.
    Be insensitive to fashion.
  • 유행에 뒤떨어지다.
    Out of style.
  • 유행에 뒤지다.
    Out of style.
  • 유행에 민감하다.
    Fashion-sensitive.
  • 올봄에는 지난겨울과는 달리 복고풍의 디자인이 유행을 하고 있다.
    Unlike last winter, retro designs are in vogue this spring.
  • 패션에 민감한 지수는 유행이 지난 헤어스타일을 바꾸려고 미용실에 갔다.
    Fashion-conscious jisoo went to a hair salon to change her out-of-date hairstyle.
  • 너는 왜 맨날 옛날 노래만 듣니?
    Why do you always listen to old songs?
    최신 가요를 접할 기회가 별로 없다 보니 유행을 따라가기가 힘드네.
    It's hard to keep up with the trend because i don't have much access to the latest songs.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 유행 (유행)
📚 Từ phái sinh: 유행되다(流行되다): 전염병이 널리 퍼지게 되다., 무엇이 사람들에게 인기를 얻어 사회 … 유행하다(流行하다): 전염병이 널리 퍼지다., 무엇이 사람들에게 인기를 얻어 사회 전체에…
📚 thể loại: Dáng vẻ bề ngoài  


🗣️ 유행 (流行) @ Giải nghĩa

🗣️ 유행 (流行) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Giáo dục (151) Văn hóa đại chúng (52) Du lịch (98) Diễn tả tính cách (365) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Tình yêu và hôn nhân (28) So sánh văn hóa (78) Giải thích món ăn (78) Mối quan hệ con người (52) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cảm ơn (8) Thông tin địa lí (138) Cách nói thứ trong tuần (13) Mối quan hệ con người (255) Vấn đề xã hội (67) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Lịch sử (92) Dáng vẻ bề ngoài (121) Tâm lí (191) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Nghệ thuật (76) Văn hóa ẩm thực (104) Chào hỏi (17) Cách nói ngày tháng (59) Sự kiện gia đình (57)