🌟 은퇴 (隱退)

  Danh từ  

1. 하던 일에서 물러나거나 사회 활동을 그만두고 한가히 지냄.

1. SỰ NGHỈ HƯU, SỰ VỀ HƯU: Việc rút lui khỏi việc đang làm hoặc thôi hoạt động xã hội và sống nhàn hạ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 공직 은퇴.
    Retirement of public office.
  • 선수 은퇴.
    Player retirement.
  • 정계 은퇴.
    Retirement from politics.
  • 현역 은퇴.
    Retirement from active service.
  • 은퇴 무대.
    Retirement stage.
  • 은퇴 발표.
    Announcement of retirement.
  • 은퇴 준비.
    Preparing for retirement.
  • 은퇴를 결심하다.
    Decide to retire.
  • 은퇴를 당하다.
    Be retired.
  • 은퇴를 선언하다.
    To declare retirement.
  • 은퇴를 준비하다.
    Preparing for retirement.
  • 은퇴를 하다.
    Retire.
  • 김 선수는 이번 올림픽을 마지막으로 선수 은퇴를 하였다.
    Kim retired for the last time in the olympics.
  • 배우 심 씨는 결혼 후 은퇴를 발표하고 방송 활동을 중단했다.
    Actor shim announced his retirement after marriage and stopped broadcasting.
  • 이번 사건으로 경찰의 조사를 받은 김 의원은 은퇴를 결심하고 정계에서 물러났다.
    Kim, who was questioned by police over the incident, decided to retire and stepped down from politics.
  • 재용아, 요즘 노래 잘 부르던 그 가수가 방송에 잘 안 나오던데?
    Jae-yong, the singer who used to sing well these days isn't on tv.
    응, 그 가수 지난달에 고별 무대를 끝으로 은퇴를 선언했어.
    Yes, the singer announced his retirement last month after his farewell performance.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 은퇴 (은퇴) 은퇴 (은퉤)
📚 Từ phái sinh: 은퇴하다(隱退하다): 하던 일에서 물러나거나 사회 활동을 그만두어 한가히 지내다.
📚 thể loại: Sinh hoạt công sở   Sinh hoạt công sở  

🗣️ 은퇴 (隱退) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Cách nói thời gian (82) Luật (42) Tìm đường (20) Chế độ xã hội (81) Tâm lí (191) Văn hóa đại chúng (52) Yêu đương và kết hôn (19) Văn hóa đại chúng (82) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Gọi món (132) Nghệ thuật (23) So sánh văn hóa (78) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Dáng vẻ bề ngoài (121) Giáo dục (151) Thông tin địa lí (138) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Xin lỗi (7) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Việc nhà (48) Diễn tả tính cách (365) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Chào hỏi (17) Nghệ thuật (76) Triết học, luân lí (86) Sự kiện gia đình (57)