🌟 -순 (順)

Phụ tố  

1. ‘차례’의 뜻을 더하는 접미사.

1. THEO THỨ TỰ, THEO TRÌNH TỰ: Hậu tố thêm nghĩa 'thứ tự'.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 가나다순
    Alphabetical order.
  • 나이순
    By age.
  • 도착순
    Arrival order.
  • 번호순
    Order of numbers.
  • 선착순
    First come, first served.
  • 연대순
    Chronological order.
  • 이름순
    By name.

📚 Annotation: 일부 명사 뒤에 붙는다.

Start

End


Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Vấn đề môi trường (226) Xin lỗi (7) Sinh hoạt trong ngày (11) Sinh hoạt nhà ở (159) Cách nói ngày tháng (59) Triết học, luân lí (86) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Thông tin địa lí (138) Dáng vẻ bề ngoài (121) Mối quan hệ con người (52) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Diễn tả tính cách (365) Khí hậu (53) Diễn tả trang phục (110) Yêu đương và kết hôn (19) Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Việc nhà (48) Thời tiết và mùa (101) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Lịch sử (92) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng tiệm thuốc (10) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Thể thao (88) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2)