🌟 패션 (fashion)

☆☆   Danh từ  

1. 옷차림이나 외모를 꾸미는 형식과 관련된 분야.

1. MỐT, THỜI TRANG: Lĩnh vực liên quan đến hình thức trang trí bên ngoài hay trang phục quần áo.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 길거리 패션.
    Street fashion.
  • 유행하는 패션.
    Fashionable fashion.
  • 패션 감각.
    Fashion sense.
  • 패션 디자이너.
    Fashion designer.
  • 패션 산업.
    Fashion industry.
  • 패션 스타일.
    Fashion style.
  • 패션 잡지.
    Fashion magazine.
  • 패션이 뛰어나다.
    Excellent in fashion.
  • 패션이 좋다.
    Fashion is good.
  • 패션을 선도하다.
    Lead fashion.
  • 패션에 민감하다.
    Sensitive to fashion.
  • 나는 주로 패션 잡지를 참고해 쇼핑할 옷을 고른다.
    I usually choose clothes to shop for, referring to fashion magazines.
  • 나는 평소 옷과 액세서리에 관심이 많아서 패션 디자이너가 되고 싶다.
    I'm usually interested in clothes and accessories, so i want to be a fashion designer.
  • 올봄에는 여성스러움을 강조하는 패션 스타일이 유행할 전망이다.
    Fashion styles emphasizing femininity are expected to be popular this spring.
  • 너는 패션 감각이 참 뛰어나구나.
    You have a great sense of fashion.
    고마워. 내가 외모를 꾸미는 데 관심이 많거든.
    Thank you. i'm very interested in decorating my appearance.


📚 thể loại: Loại quần áo   Dáng vẻ bề ngoài  
📚 Variant: 패숀

🗣️ 패션 (fashion) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Cách nói thời gian (82) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Tôn giáo (43) Luật (42) Thể thao (88) Tìm đường (20) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Yêu đương và kết hôn (19) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng bệnh viện (204) Chế độ xã hội (81) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sức khỏe (155) Sự kiện gia đình (57) Ngôn luận (36) Diễn tả ngoại hình (97) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Đời sống học đường (208) Giải thích món ăn (119) Mua sắm (99) Xem phim (105) Nghệ thuật (76) Cách nói ngày tháng (59) Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt công sở (197) Lịch sử (92) Văn hóa đại chúng (82)