🌟 퍼센트 (percent)

☆☆   Danh từ phụ thuộc  

1. 전체 수량을 100으로 하여 그것에 대해 가지는 비율을 나타내는 단위.

1. PHẦN TRĂM: Đơn vị thể hiện tỉ lệ có trong tổng số khi coi toàn bộ số lượng là 100.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 퍼센트.
    100 percent.
  • 오십 퍼센트.
    50 percent.
  • 퍼센트 기호.
    Percent sign.
  • 퍼센트 표시.
    Percentage indication.
  • 퍼센트로 나타내다.
    To represent as a percentage.
  • 물은 우리 인체의 70퍼센트 정도를 차지한다.
    Water accounts for about 70 percent of our bodies.
  • 지난 분기에는 매출액이 목표 대비 80퍼센트에 지나지 않았다.
    Sales were only 80 percent of the target last quarter.
  • 선거 결과 나왔대?
    Did they get the election results?
    아직 개표가 50퍼센트밖에 안돼서 누구도 장담할 수 없어.
    There's only 50 percent of the vote count yet, so no one can guarantee it.
Từ tham khảo 백분율(百分率): 전체 수량을 백으로 하였을 때 어떤 수량이 그에 대하여 얼마나 되는 셈…

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 퍼센트 ()
📚 thể loại: Mức độ  
📚 Variant: %

📚 Annotation: 기호는 %이다.

🗣️ 퍼센트 (percent) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sự khác biệt văn hóa (47) Văn hóa đại chúng (52) Dáng vẻ bề ngoài (121) Lịch sử (92) Sức khỏe (155) Hẹn (4) Chế độ xã hội (81) Khí hậu (53) Văn hóa ẩm thực (104) Sở thích (103) Cảm ơn (8) Sinh hoạt công sở (197) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cách nói thời gian (82) Ngôn ngữ (160) Mối quan hệ con người (255) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sự kiện gia đình (57) Yêu đương và kết hôn (19) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Thông tin địa lí (138) Nghệ thuật (76) Cách nói ngày tháng (59) Nghệ thuật (23) Du lịch (98) Chào hỏi (17) Vấn đề môi trường (226) Tình yêu và hôn nhân (28) Đời sống học đường (208)