🌟 한잔 (한 盞)

☆☆☆   Danh từ  

1. 간단하게 한 차례 마시는 차나 술.

1. VIỆC LÀM MỘT LY, VIỆC UỐNG MỘT CHÉN: Rượu hay trà uống một lần một cách đơn giản.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 소주 한잔.
    A glass of soju.
  • 한잔.
    A drink.
  • 커피 한잔.
    A cup of coffee.
  • 한잔 걸치다.
    Have a drink.
  • 한잔 마시다.
    Have a drink.
  • 한잔을 하다.
    Have a drink.
  • 승규와 지수는 커피 한잔을 하면서 대화를 나누었다.
    Seung-gyu and ji-su talked over a cup of coffee.
  • 아버지께서는 끼니 때마다 술 한잔 걸치는 습관이 있으시다.
    My father has a habit of drinking at every meal.
  • 오늘 퇴근하고 소주 한잔 마실까?
    Shall we have a glass of soju after work today?
    그거 좋지.
    That's good.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 한잔 (한잔)
📚 Từ phái sinh: 한잔하다(한盞하다): 차나 술 등을 한 차례 조금 마시다.
📚 thể loại: Đồ uống   Gọi món  

🗣️ 한잔 (한 盞) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Biểu diễn và thưởng thức (8) Sinh hoạt trong ngày (11) Sở thích (103) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Vấn đề môi trường (226) Tâm lí (191) Sự kiện gia đình (57) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Ngôn ngữ (160) Việc nhà (48) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Nghệ thuật (23) Ngôn luận (36) Cách nói thứ trong tuần (13) Cảm ơn (8) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Lịch sử (92) Cách nói ngày tháng (59) Văn hóa đại chúng (52) Yêu đương và kết hôn (19) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Tìm đường (20) Mối quan hệ con người (52) Chào hỏi (17) So sánh văn hóa (78) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Khoa học và kĩ thuật (91) Gọi điện thoại (15) Xem phim (105) Diễn tả tính cách (365)