🌟 임명되다 (任命 되다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 임명되다 (
임ː명되다
) • 임명되다 (임ː명뒈다
)
📚 Từ phái sinh: • 임명(任命): 어떤 사람에게 일정한 직위나 임무를 맡김.
🗣️ 임명되다 (任命 되다) @ Giải nghĩa
- 임관하다 (任官하다) : 관직에 임명되다.
🗣️ 임명되다 (任命 되다) @ Ví dụ cụ thể
- 기관장에 임명되다. [기관장 (機關長)]
- 전무로 임명되다. [전무 (專務)]
- 제독으로 임명되다. [제독 (提督)]
- 실장으로 임명되다. [실장 (室長)]
- 경감으로 임명되다. [경감 (警監)]
- 원수로 임명되다. [원수 (元帥)]
- 담당자로 임명되다. [담당자 (擔當者)]
- 대법관에 임명되다. [대법관 (大法官)]
- 사무총장이 임명되다. [사무총장 (事務總長)]
- 학장으로 임명되다. [학장 (學長)]
- 대법원장에 임명되다. [대법원장 (大法院長)]
- 부총리로 임명되다. [부총리 (副總理)]
- 임원으로 임명되다. [임원 (任員)]
- 부관으로 임명되다. [부관 (副官)]
- 공장장으로 임명되다. [공장장 (工場長)]
- 준위로 임명되다. [준위 (准尉)]
- 차관으로 임명되다. [차관 (次官)]
- 처장에 임명되다. [처장 (處長)]
- 총리로 임명되다. [총리 (總理)]
- 전무 이사로 임명되다. [전무 이사 (專務理事)]
- 부장으로 임명되다. [부장 (部長)]
- 부총재로 임명되다. [부총재 (副總裁)]
- 대리로 임명되다. [대리 (代理)]
- 대의원에 임명되다. [대의원 (代議員)]
- 조직책에 임명되다. [조직책 (組織責)]
- 총재에 임명되다. [총재 (總裁)]
- 국무총리로 임명되다. [국무총리 (國務總理)]
- 과장으로 임명되다. [과장 (科長)]
- 관리로 임명되다. [관리 (官吏)]
- 영사로 임명되다. [영사 (領事)]
- 사장에 임명되다. [사장 (社長)]
- 수상으로 임명되다. [수상 (首相)]
- 계장으로 임명되다. [계장 (係長)]
- 요직에 임명되다. [요직 (要職)]
🌷 ㅇㅁㄷㄷ: Initial sound 임명되다
-
ㅇㅁㄷㄷ (
어물대다
)
: 느리게 조금씩 자꾸 움직이다.
Động từ
🌏 LẮC LƯ, ĐUNG ĐƯA: Cứ di chuyển từng chút một cách chậm chạp. -
ㅇㅁㄷㄷ (
연마되다
)
: 금속이나 돌 등이 갈리고 닦여서 표면이 반질반질하게 되다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC MÀI RŨA, ĐƯỢC ĐÁNH BÓNG: Vàng bạc hay đá được gọt và đánh bóng làm cho bề mặt sáng lấp lánh. -
ㅇㅁㄷㄷ (
예매되다
)
: 차표나 입장권 등이 정해진 때가 되기 전에 미리 구매되다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC ĐẶT MUA TRƯỚC: Những cái như vé xem phim hay vé tàu được mua trước thời điểm định sẵn. -
ㅇㅁㄷㄷ (
우물대다
)
: 말을 분명하게 하지 않고 입 안에서 중얼거리다.
Động từ
🌏 LẦM BẦM: Không nói rõ ràng và càu nhàu trong miệng. -
ㅇㅁㄷㄷ (
응모되다
)
: 모집에 응하게 되다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC ỨNG TUYỂN: Trở nên ứng theo cuộc tuyển dụng. -
ㅇㅁㄷㄷ (
울먹대다
)
: 곧 울음이 터져 나오려고 하다.
Động từ
🌏 MẾU MÁO SẮP KHÓC, NGHẸN NGÀO SẮP KHÓC: Tiếng khóc như chực vỡ òa ra ngay. -
ㅇㅁㄷㄷ (
오물대다
)
: 말을 분명하게 하지 않고 입 안에서 중얼거리다.
Động từ
🌏 NÓI LẦM BẦM: Không nói rõ ra và càu nhàu trong miệng. -
ㅇㅁㄷㄷ (
임명되다
)
: 어떤 사람에게 일정한 직위나 임무가 맡겨지다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC BỔ NHIỆM: Nhiệm vụ hay chức vụ nhất định được giao phó cho người nào đó. -
ㅇㅁㄷㄷ (
인멸되다
)
: 흔적도 없이 모두 없어지다.
Động từ
🌏 BỊ MẤT HẾT, BỊ XÓA MẤT DẤU VẾT: Mất hết không còn dấu vết.
• Diễn tả trang phục (110) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Thời tiết và mùa (101) • Cách nói ngày tháng (59) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Chính trị (149) • Giải thích món ăn (119) • Triết học, luân lí (86) • Chào hỏi (17) • Sở thích (103) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Nói về lỗi lầm (28) • Lịch sử (92) • Mối quan hệ con người (255) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Hẹn (4) • Tôn giáo (43) • Mua sắm (99) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Tìm đường (20) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Đời sống học đường (208) • Việc nhà (48) • Thông tin địa lí (138) • Cách nói thời gian (82) • Văn hóa ẩm thực (104)