🌟 이행 (移行)

Danh từ  

1. 사회나 현상 등이 다른 상태로 변해 감.

1. SỰ CHUYỂN ĐỔI, SỰ CHUYỂN TIẾP, SỰ QUÁ ĐỘ: Việc xã hội hay hiện tượng thay đổi sang trạng thái khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 이행 과정.
    Implementation process.
  • 이행 기간.
    Implementation period.
  • 이행 상태.
    Status of implementation.
  • 이행 중.
    Implementing.
  • 이행이 빨라지다.
    Faster implementation.
  • 이행을 하다.
    Implement.
  • 이행을 확신하다.
    Confident of implementation.
  • 이행을 희망하다.
    Hope for implementation.
  • 이행에 필요하다.
    Required for implementation.
  • 농경 사회에서 산업 사회로의 이행이 빠르게 이루어졌다.
    The transition from an agrarian society to an industrial one was rapid.
  • 중세에서 근대로의 이행 동안 동서양의 관계가 다시 정립되었다.
    During the transition from medieval to modern times, the relationship between the east and the west was reestablished.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 이행 (이행)
📚 Từ phái sinh: 이행되다(移行되다): 사회나 현상 등이 다른 상태로 변해 가게 되다. 이행하다(移行하다): 사회나 현상 등이 다른 상태로 변해 가다.

🗣️ 이행 (移行) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Lịch sử (92) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Kiến trúc, xây dựng (43) Thời tiết và mùa (101) Chế độ xã hội (81) Chính trị (149) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Nghệ thuật (23) Thông tin địa lí (138) Cảm ơn (8) Thể thao (88) Cách nói thứ trong tuần (13) Đời sống học đường (208) Nói về lỗi lầm (28) Giải thích món ăn (119) Cách nói thời gian (82) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sự kiện gia đình (57) Sức khỏe (155) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Du lịch (98) Giáo dục (151) Diễn tả trang phục (110) Văn hóa ẩm thực (104) Cuối tuần và kì nghỉ (47)