🌟 확인 (確認)

☆☆   Danh từ  

1. 틀림없이 그러한지를 알아보거나 인정함.

1. SỰ XÁC NHẬN: Việc nhìn nhận hoặc nhận định chính xác là như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 금액 확인.
    Check the amount.
  • 사실 확인.
    Confirmation of facts.
  • 신원 확인.
    Identity check.
  • 확인 과정.
    Verification process.
  • 확인 여부.
    Checked.
  • 확인 작업.
    Verification work.
  • 확인이 되다.
    Confirmed.
  • 확인을 하다.
    Check.
  • 남편은 아들이 친아들이 맞는지 확인 검사를 해 보자고 했다.
    My husband asked me to make sure that my son was his own son.
  • 회사에서는 김 부장의 비리에 대한 제보를 받고 사실 확인 중이다.
    The company has been informed of kim's irregularities and is checking the facts.
  • 사람들은 사실 여부에 대한 확인도 없이 나에 대한 나쁜 소문을 퍼뜨렸다.
    People spread bad rumors about me without confirmation of the facts.
  • 이 계약서가 원본이 맞나?
    Is this contract original?
    네. 확인 작업 결과 원본이 맞는 것으로 나왔습니다.
    Yeah. the confirmation process shows that the original is correct.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 확인 (화긴)
📚 Từ phái sinh: 확인되다(確認되다): 틀림없이 그러한지가 알아보아지거나 인정되다. 확인시키다(確認시키다): 틀림없이 그러한지를 알아보거나 인정하게 하다. 확인하다(確認하다): 틀림없이 그러한지를 알아보거나 인정하다.
📚 thể loại: Hành vi nhận thức  

🗣️ 확인 (確認) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Gọi điện thoại (15) Chế độ xã hội (81) Giải thích món ăn (119) Yêu đương và kết hôn (19) Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt trong ngày (11) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả tính cách (365) Khoa học và kĩ thuật (91) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Xin lỗi (7) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả trang phục (110) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng tiệm thuốc (10) Kinh tế-kinh doanh (273) Vấn đề môi trường (226) Tâm lí (191) Sức khỏe (155) Nói về lỗi lầm (28) Vấn đề xã hội (67) Thời tiết và mùa (101) Sự kiện gia đình (57) Biểu diễn và thưởng thức (8)