🌟 전신 (全身)
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 전신 (
전신
)
📚 thể loại: Bộ phận cơ thể Sử dụng bệnh viện
🗣️ 전신 (全身) @ Giải nghĩa
- 통신 (通信) : 우편이나 전신, 전화 등으로 정보나 소식 등을 전달함.
- 간선 (幹線) : 도로, 수로, 전신, 철도 등의 중심이 되는 선.
- 통신하다 (通信하다) : 우편이나 전신, 전화 등으로 정보나 소식 등을 전달하다.
- 호출 (呼出) : 전화나 전신 등을 통해 상대방을 부르는 일.
- 혼선 (混線) : 전신, 전화, 통신 등에서, 전파가 뒤섞여 통신이 어지러워지는 일.
- 혼선되다 (混線되다) : 전신, 전화, 통신 등에서, 전파가 뒤섞여 통신이 어지러워지다.
- 호출하다 (呼出하다) : 전화나 전신 등을 통해 상대방을 부르다.
🗣️ 전신 (全身) @ Ví dụ cụ thể
- 전신 만신창이. [만신창이 (滿身瘡痍)]
- 김 씨는 무선 전신 코드를 제정하기 위해 노력하고 있다. [코드 (code)]
- 한 발명가가 점과 선으로 표시되는 부호로 전신 코드의 표준을 마련했다. [코드 (code)]
- 전신 코드의 개발은 큰 의미가 있는 일이야. [코드 (code)]
- 전신 누드. [누드 (nude)]
- 전신 마비. [마비 (痲痹/麻痺)]
- 갑자기 전신 마비 증상을 보이셔서 입원하셨는데 지금은 많이 좋아지셨어요. [마비 (痲痹/麻痺)]
- 전신 지혈제. [지혈제 (止血劑)]
- 전신 마사지. [마사지 (massage)]
- 전신 마취. [마취 (痲醉)]
- 병원에서 환자에게 전신 마취를 할 때는 보호자의 동의를 얻어야 한다. [보호자 (保護者)]
- 태권도는 조상의 얼이 담긴 우리나라 고유의 운동으로, 신체가 조화롭게 발달되도록 단련하는 전신 운동이다. [발달되다 (發達되다)]
- 전신 갑주. [갑주 (甲胄)]
- 배설 기관의 건강이 전신 건강을 결정한다는 말이 있는데 정말 그런가요? [배설 기관 (排泄器官)]
- 전신 안마. [안마 (按摩)]
- 전신 운동이 되다. [전신 운동 (全身運動)]
- 전신 운동을 돕다. [전신 운동 (全身運動)]
- 전신 운동을 하다. [전신 운동 (全身運動)]
- 전신 운동에 가깝다. [전신 운동 (全身運動)]
- 전신 운동에 속하다. [전신 운동 (全身運動)]
- 달리기는 상체와 하체를 모두 사용하는 전신 운동이다. [전신 운동 (全身運動)]
- 전신 수영복. [수영복 (水泳服)]
- 선수용 전신 수영복은 물의 저항을 최소화해 기록 단축을 돕도록 만들어졌다. [수영복 (水泳服)]
🌷 ㅈㅅ: Initial sound 전신
-
ㅈㅅ (
장소
)
: 어떤 일이 일어나는 곳. 또는 어떤 일을 하는 곳.
☆☆☆
Danh từ
🌏 NƠI CHỐN: Nơi mà việc nào đó xảy ra. Hay nơi làm việc nào đó. -
ㅈㅅ (
잠시
)
: 잠깐 동안에.
☆☆☆
Phó từ
🌏 TẠM THỜI: Trong khoảng thời gian ngắn. -
ㅈㅅ (
점수
)
: 성적을 나타내는 숫자.
☆☆☆
Danh từ
🌏 ĐIỂM SỐ, ĐIỂM: Con số thể hiện thành tích. -
ㅈㅅ (
중심
)
: 어떤 것의 한가운데.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TRUNG TÂM: Chính giữa của cái nào đó. -
ㅈㅅ (
주소
)
: 집이나 직장, 기관 등이 위치한 곳의 행정 구역상 이름.
☆☆☆
Danh từ
🌏 ĐỊA CHỈ: Tên theo khu vực hành chính của nơi mà nhà ở, nơi làm việc hay cơ quan… tọa lạc. -
ㅈㅅ (
주사
)
: 주사기를 통해 사람이나 동물의 몸에 액체로 된 약물을 직접 넣는 일.
☆☆☆
Danh từ
🌏 VIỆC TIÊM: Việc trực tiếp đưa thuốc nước dạng chất lỏng vào cơ thể động vật hay người thông qua kim tiêm. -
ㅈㅅ (
주스
)
: 과일이나 채소에서 짜낸 즙. 또는 그것으로 만든 음료.
☆☆☆
Danh từ
🌏 NƯỚC TRÁI CÂY, NƯỚC ÉP HOA QUẢ: Nước ép từ trái cây hay rau củ. Hoặc thức uống được làm bằng những thứ đó. -
ㅈㅅ (
자식
)
: 아들과 딸, 또는 아들이나 딸.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CON, CON CÁI: Con trai và con gái. Hoặc con trai hay con gái. -
ㅈㅅ (
자신
)
: 바로 그 사람.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TỰ THÂN, CHÍNH MÌNH, TỰ MÌNH: Chính người đó. -
ㅈㅅ (
점심
)
: 아침과 저녁 식사 중간에, 낮에 하는 식사.
☆☆☆
Danh từ
🌏 BỮA TRƯA: Bữa ăn vào ban ngày giữa bữa tối và bữa sáng. -
ㅈㅅ (
접시
)
: 음식을 담는 데 쓰는 납작하고 평평한 그릇.
☆☆☆
Danh từ
🌏 JEOPSI; ĐĨA: Đồ đựng dẹt và phẳng dùng vào việc chứa thức ăn. -
ㅈㅅ (
조심
)
: 좋지 않은 일을 겪지 않도록 말이나 행동 등에 주의를 함.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ CẨN THẬN, SỰ CẨN TRỌNG, SỰ THẬN TRỌNG: Việc chú ý vào hành động hay lời nói... để không phải trải qua sự việc không tốt. -
ㅈㅅ (
잠시
)
: 잠깐 동안.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TẠM THỜI: Trong khoảng thời gian ngắn.
• Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Chính trị (149) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Diễn tả trang phục (110) • So sánh văn hóa (78) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Ngôn luận (36) • Mua sắm (99) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Xin lỗi (7) • Việc nhà (48) • Gọi món (132) • Mối quan hệ con người (255) • Triết học, luân lí (86) • Sử dụng bệnh viện (204) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Chế độ xã hội (81) • Vấn đề xã hội (67) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Văn hóa đại chúng (82) • Tôn giáo (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Giải thích món ăn (119) • Cuối tuần và kì nghỉ (47)