🌟 전신 (全身)

  Danh từ  

1. 몸 전체.

1. TOÀN THÂN: Toàn bộ cơ thể.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 전신 마사지.
    Full body massage.
  • 전신 마취.
    Whole body anesthesia.
  • 전신 사진.
    Full-length photograph.
  • 전신을 떨다.
    Shake one's whole body.
  • 전신에 경련을 일으키다.
    Have convulsions all over one's body.
  • 전신에 긴장이 감돌다.
    Tension all over the body.
  • 전신에 땀이 배다.
    Sweat seeps all over the body.
  • 전신으로 퍼지다.
    Spread throughout the body.
  • 경기 시작 전에 선수들은 전신에 긴장감이 돌았다.
    Before the start of the game, the players had tension all over the body.
  • 나는 믿었던 친구에게 배신을 당하자 전신이 부르르 떨렸다.
    My whole body trembled when i was betrayed by a trusted friend.
  • 나는 졸업 사진으로 전신 사진 두 장, 상반신 사진 세 장을 찍었다.
    I took two full-body shots and three upper-body shots with graduation photos.
  • 이 환자는 전신 마비가 와서 팔과 다리를 움직일 수 없어요.
    This patient has a general paralysis and can't move his arms and legs.
    그렇다면 옆에서 간병하는 사람이 꼭 필요하겠네요.
    Then you'll need someone to look after you.
Từ đồng nghĩa 온몸: 몸 전체.
Từ đồng nghĩa 일신(一身): 자신의 몸., 몸 전체.
Từ đồng nghĩa 만신(滿身): 몸 전체.
Từ đồng nghĩa 혼신(渾身): 몸 전체.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 전신 (전신)
📚 thể loại: Bộ phận cơ thể   Sử dụng bệnh viện  


🗣️ 전신 (全身) @ Giải nghĩa

🗣️ 전신 (全身) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Chính trị (149) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả trang phục (110) So sánh văn hóa (78) Sử dụng tiệm thuốc (10) Yêu đương và kết hôn (19) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Khoa học và kĩ thuật (91) Ngôn luận (36) Mua sắm (99) Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt trong ngày (11) Xin lỗi (7) Việc nhà (48) Gọi món (132) Mối quan hệ con người (255) Triết học, luân lí (86) Sử dụng bệnh viện (204) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Chế độ xã hội (81) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Văn hóa đại chúng (82) Tôn giáo (43) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giải thích món ăn (119) Cuối tuần và kì nghỉ (47)