🌟 -도 (圖)

Phụ tố  

1. ‘그림’ 또는 ‘도면’의 뜻을 더하는 접미사.

1. TRANH, BẢN VẼ: Hậu tố thêm nghĩa 'tranh vẽ' hoặc 'bản vẽ'.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 가상도
    Virtual diagram.
  • 계획도
    Planning.
  • 구상도
    A schematic diagram.
  • 기상도
    Weather chart.
  • 기후도
    Climate chart.
  • 노선도
    Route map.
  • 단면도
    Sectional view.
  • 모형도
    Model diagram.
  • 미인도
    Beauty.
  • 배치도
    Layout.
  • 분포도
    Distribution plot.
  • 설계도
    Schematic.
  • 수렵도
    Hunting degree.
  • 수형도
    Numerical diagram.
  • 순서도
    Flowchart.
  • 일기도
    Diary diary.
  • 전개도
    Deployment plot.
  • 제작도
    Production diagram.
  • 조감도
    Bird's-eye view.
  • 지적도
    Cadastral map.
  • 지형도
    Terrain plot.
  • 측면도
    Side view.
  • 투시도
    Perspective.
  • 평면도
    Planning.
  • 풍속도
    Wind speed.
  • 해부도
    Anatomy.
  • 확대도
    Magnification diagram.

📚 Annotation: 일부 명사 뒤에 붙는다.

Start

End


Mối quan hệ con người (255) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Gọi món (132) Nghệ thuật (76) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt nhà ở (159) Chế độ xã hội (81) Luật (42) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Du lịch (98) Kinh tế-kinh doanh (273) Tôn giáo (43) Dáng vẻ bề ngoài (121) Văn hóa đại chúng (82) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả ngoại hình (97) Ngôn luận (36) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Đời sống học đường (208) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Giải thích món ăn (119) Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Thời tiết và mùa (101) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Ngôn ngữ (160) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng phương tiện giao thông (124)