🌟 -도 (圖)

Phụ tố  

1. ‘그림’ 또는 ‘도면’의 뜻을 더하는 접미사.

1. TRANH, BẢN VẼ: Hậu tố thêm nghĩa 'tranh vẽ' hoặc 'bản vẽ'.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 가상도
    Virtual diagram.
  • Google translate 계획도
    Planning.
  • Google translate 구상도
    A schematic diagram.
  • Google translate 기상도
    Weather chart.
  • Google translate 기후도
    Climate chart.
  • Google translate 노선도
    Route map.
  • Google translate 단면도
    Sectional view.
  • Google translate 모형도
    Model diagram.
  • Google translate 미인도
    Beauty.
  • Google translate 배치도
    Layout.
  • Google translate 분포도
    Distribution plot.
  • Google translate 설계도
    Schematic.
  • Google translate 수렵도
    Hunting degree.
  • Google translate 수형도
    Numerical diagram.
  • Google translate 순서도
    Flowchart.
  • Google translate 일기도
    Diary diary.
  • Google translate 전개도
    Deployment plot.
  • Google translate 제작도
    Production diagram.
  • Google translate 조감도
    Bird's-eye view.
  • Google translate 지적도
    Cadastral map.
  • Google translate 지형도
    Terrain plot.
  • Google translate 측면도
    Side view.
  • Google translate 투시도
    Perspective.
  • Google translate 평면도
    Planning.
  • Google translate 풍속도
    Wind speed.
  • Google translate 해부도
    Anatomy.
  • Google translate 확대도
    Magnification diagram.

-도: -do,ず【図】,,,,,tranh, bản vẽ,ภาพ..., แผนผัง..., โครงร่าง..., แผนที่...,denah, peta, diagram,,(无对应词汇),

📚 Annotation: 일부 명사 뒤에 붙는다.

Start

End


Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng bệnh viện (204) Việc nhà (48) Biểu diễn và thưởng thức (8) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Luật (42) Xin lỗi (7) Vấn đề xã hội (67) Gọi món (132) Cách nói thời gian (82) Du lịch (98) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Đời sống học đường (208) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Giáo dục (151) Văn hóa ẩm thực (104) Giải thích món ăn (78) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả vị trí (70) Thể thao (88) Hẹn (4) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sự khác biệt văn hóa (47) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Lịch sử (92) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Nghệ thuật (23) Thời tiết và mùa (101)