🌟 장거리 (長距離)

  Danh từ  

1. 먼 거리.

1. CỰ LI DÀI, ĐƯỜNG DÀI: Khoảng cách xa.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 장거리 노선.
    A long-distance route.
  • 장거리 여행.
    A long journey.
  • 장거리를 걷다.
    Walk a long distance.
  • 장거리를 오가다.
    Long distance.
  • 장거리를 운행하다.
    Drive long distances.
  • 장거리를 이동하다.
    Move long distances.
  • 기차를 타고 장거리 출퇴근을 하는 직장인들에게는 교통비가 큰 부담이다.
    Transportation costs are a heavy burden for office workers who commute long distances by train.
  • 나는 부산에서 근무할 때 서울에 사는 여자 친구와 장거리를 오가며 데이트를 했다.
    When i was working in busan, i went on a long-distance date with my girlfriend living in seoul.
  • 여기까지 오는 데 비행기로 열네 시간이 걸렸어요.
    It took 14 hours by plane to get here.
    장거리 여행을 한 뒤라 몹시 피곤하겠구나.
    You must be very tired after a long trip.
Từ đồng nghĩa 원거리(遠距離): 먼 거리.
Từ tham khảo 단거리(短距離): 짧은 거리., 운동 경기의 단거리 코스.
Từ tham khảo 중거리(中距離): 짧지도 길지도 않은 중간 정도의 거리., 육상 경기에서, 400~1,5…

2. 육상에서, 먼 거리를 달리는 경기.

2. CỰ LI DÀI: Cuộc thi chạy khoảng cách xa trên mặt đất.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 장거리 경주.
    A long-distance race.
  • 장거리 선수.
    A long-distance athlete.
  • 장거리 종목.
    Long distance events.
  • 장거리 코스.
    Long distance course.
  • 장거리를 뛰다.
    Run a long distance.
  • 장거리에 강하다.
    Strong in long distances.
  • 장거리 선수들은 지구력을 기르는 것이 무엇보다 중요하다.
    For long-distance athletes, building endurance is paramount.
  • 아무리 체력이 좋아도 장거리를 뛰고 나면 지칠 수밖에 없다.
    No matter how strong you are, you must be exhausted after running long distances.
  • 가장 앞에서 뛰는 선수가 끝까지 선두를 지킬까요?
    Will the front runner keep the lead until the end?
    마라톤 같은 장거리 종목은 미리 결과를 예상하기 어려워.
    Long distance events such as marathons are hard to predict in advance.
Từ tham khảo 단거리(短距離): 짧은 거리., 운동 경기의 단거리 코스.
Từ tham khảo 중거리(中距離): 짧지도 길지도 않은 중간 정도의 거리., 육상 경기에서, 400~1,5…

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 장거리 (장거리)
📚 thể loại: Thể thao  


🗣️ 장거리 (長距離) @ Giải nghĩa

🗣️ 장거리 (長距離) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Chế độ xã hội (81) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Tâm lí (191) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Kinh tế-kinh doanh (273) Chính trị (149) Sinh hoạt công sở (197) Chào hỏi (17) Diễn tả tính cách (365) Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Nói về lỗi lầm (28) Kiến trúc, xây dựng (43) Triết học, luân lí (86) Cách nói thứ trong tuần (13) Mua sắm (99) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sở thích (103) Sinh hoạt trong ngày (11) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Gọi điện thoại (15) Diễn tả vị trí (70) Giải thích món ăn (78) Đời sống học đường (208) Diễn tả ngoại hình (97) Thời tiết và mùa (101) Cảm ơn (8)