🌟 장거리 (長距離)
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 장거리 (
장거리
)
📚 thể loại: Thể thao
🗣️ 장거리 (長距離) @ Giải nghĩa
- 중장거리 (中長距離) : 중거리 달리기와 장거리 달리기.
🗣️ 장거리 (長距離) @ Ví dụ cụ thể
- 멀미가 심해서 자동차만 타면 토하는 아이 때문에 장거리 여행은 꿈도 못 꾼다. [멀미]
- 승규는 장거리 여행을 대비해 차에 기름을 가득 채워 두었다. [기름]
- 장거리 이동 시에는 중심 지역만 운행하는 간선 버스를 이용하는 것이 편리하다. [간선 (幹線)]
- 장거리 여행을 하는 데 있어서 물은 어두운 밤의 등불과도 같은 것이다. [어두운 밤의 등불]
- 장거리 달리기. [달리기]
- 장거리 경주에서는 랩 타임으로 경기 중인 선수의 기록을 예측할 수 있다. [타임 (time)]
- 장거리 경기를 마친 수영 선수들은 숨을 몹시 씨근거리면서 물 밖으로 나왔다. [씨근거리다]
- 장거리 하이킹. [하이킹 (hiking)]
- 오랜 시간 장거리 운송된 우유는 냉장을 아무리 잘해도 상할 수가 있다. [운송되다 (運送되다)]
- 보통 중거리 비행의 경우는 기내식이 한 번, 장거리 비행의 경우에는 두 번 제공된다. [중거리 (中距離)]
- 미사일은 사정거리에 따라 장거리 미사일, 중거리 미사일, 단거리 미사일로 구분된다. [중거리 (中距離)]
- 중거리는 단거리의 스피드와 장거리의 지구력을 함께 필요로 하는 경기이다. [중거리 (中距離)]
- 유민아, 이번 장거리 달리기 대회에서 목표가 뭐야? [완주 (完走)]
- 국내선이나 해외 단거리 노선은 비행 시간이 짧아 장거리 국제선에 비해 항공료도 훨씬 저렴하다. [단거리 (短距離)]
- 장거리 통근. [통근 (通勤)]
- 언니는 집에서 회사까지 매일 장거리 통근을 하면서 건강이 많이 나빠졌다. [통근 (通勤)]
- 해외 장거리 전화. [장거리 전화 (長距離電話)]
- 장거리 전화 요금. [장거리 전화 (長距離電話)]
- 장거리 전화를 걸다. [장거리 전화 (長距離電話)]
- 장거리 전화를 이용하다. [장거리 전화 (長距離電話)]
- 장거리 전화로 통화하다. [장거리 전화 (長距離電話)]
- 요즘은 통신 기술이 발달해서 장거리 전화를 써도 통화 품질이 좋은 편이다. [장거리 전화 (長距離電話)]
- 나 내일 장거리 여행을 떠나려고. [급유하다 (給油하다)]
- 유민이는 식사 시간마다 나오는 기내식을 먹으며 장거리 비행의 지루함을 달랬다. [기내식 (機內食)]
- 장거리 핵미사일. [핵미사일 (核missile)]
🌷 ㅈㄱㄹ: Initial sound 장거리
-
ㅈㄱㄹ (
젓가락
)
: 음식을 집어 먹거나 물건을 집는 데 쓰는 한 쌍의 가늘고 긴 도구.
☆☆☆
Danh từ
🌏 ĐŨA: Dụng cụ dài và mảnh, đi theo cặp, được dùng vào việc gắp thức ăn để ăn hoặc gắp các vật khác. -
ㅈㄱㄹ (
줄거리
)
: 잎이 다 떨어진 나뭇가지.
☆☆
Danh từ
🌏 CÀNH TRƠ LÁ, CÀNH TRỤI LÁ: Cành cây đã rụng hết lá. -
ㅈㄱㄹ (
직거래
)
: 물건을 팔 사람과 살 사람이 중개인을 거치지 않고 직접 거래함.
☆
Danh từ
🌏 GIAO DỊCH TRỰC TIẾP, MUA BÁN TRỰC TIẾP: Việc người mua và người bán đồ vật giao dịch trực tiếp mà không qua người môi giới. -
ㅈㄱㄹ (
지구력
)
: 오랫동안 버티며 견디는 힘.
☆
Danh từ
🌏 SỨC DẺO DAI, SỰ KIÊN TRÌ NHẪN NẠI: Sức mạnh chịu đựng và trụ giữ trong thời gian lâu. -
ㅈㄱㄹ (
장거리
)
: 먼 거리.
☆
Danh từ
🌏 CỰ LI DÀI, ĐƯỜNG DÀI: Khoảng cách xa. -
ㅈㄱㄹ (
저고리
)
: 한복의 윗옷.
☆
Danh từ
🌏 JEOGORI; ÁO CỦA BỘ HANBOK: Phần áo trên của bộ hanbok - trang phục truyền thống của người Hàn Quốc. -
ㅈㄱㄹ (
중개료
)
: 어떤 일에 상관없는 사람이 두 당사자 사이에서 일을 주선한 대가로 받는 돈.
Danh từ
🌏 CHI PHÍ MÔI GIỚI, CHI PHÍ TRUNG GIAN, TIỀN HOA HỒNG: Tiền của một người không có liên quan đến việc nào đó nhận được khi đứng ra giữa hai người có liên quan và điều đình việc đó. -
ㅈㄱㄹ (
짓거리
)
: (낮잡아 이르는 말로) 어떠한 행위나 행동.
Danh từ
🌏 ĐỘNG TÁC, CỬ CHỈ: (cách nói xem thường) Hành vi hay hành động nào đó. -
ㅈㄱㄹ (
직관력
)
: 생각하는 과정을 거치지 않고 대상을 접하여 바로 파악할 수 있는 힘.
Danh từ
🌏 NĂNG LỰC TRỰC QUAN, NĂNG LỰC TRỰC GIÁC: Sức mạnh có thể tiếp xúc và nắm bắt ngay đối tượng mà không qua quá trình suy nghĩ. -
ㅈㄱㄹ (
증가량
)
: 늘어나거나 많아진 분량.
Danh từ
🌏 LƯỢNG GIA TĂNG, LƯỢNG SINH SÔI: Lượng nhiều lên hoặc tăng lên. -
ㅈㄱㄹ (
저금리
)
: 낮은 이자나 그 비율.
Danh từ
🌏 LÃI SUẤT THẤP: Tiền lãi ít hoặc tỉ lệ đó. -
ㅈㄱㄹ (
자고로
)
: 옛날부터 그렇듯이.
Phó từ
🌏 TỪ NGÀY XƯA, TỪ THỦA XƯA, THEO LỆ CŨ, THEO TRUYỀN THỐNG: Như vậy từ xưa. -
ㅈㄱㄹ (
질그릇
)
: 잿물을 덮지 않은, 진흙만으로 구워 만든 윤기가 없는 그릇.
Danh từ
🌏 BÁT GỐM THÔ, BÁT ĐẤT NUNG: Cái bát không trơn bóng do không tráng men mà chỉ được làm bằng đất nung lên. -
ㅈㄱㄹ (
중거리
)
: 짧지도 길지도 않은 중간 정도의 거리.
Danh từ
🌏 CỰ LI TRUNG BÌNH, CỰ LI VỪA: Cự li thuộc mức độ trung bình, không dài cũng không ngắn. -
ㅈㄱㄹ (
자금력
)
: 사업을 하는 데에 쓸 돈을 가지고 있거나 모을 수 있는 능력.
Danh từ
🌏 NĂNG LỰC VỐN, NGUỒN LỰC VỐN: Năng lực có thể có hoặc tập trung tiền sử dụng vào việc kinh doanh. -
ㅈㄱㄹ (
재고량
)
: 아직 팔지 않았거나 팔다가 남아서 창고에 쌓아 놓은 물건의 수량.
Danh từ
🌏 LƯỢNG HÀNG TỒN KHO: Số lượng hàng hóa chưa bán hay bán còn thừa lại chất trong kho. -
ㅈㄱㄹ (
전기료
)
: 전기를 사용한 값으로 내는 돈.
Danh từ
🌏 TIỀN ĐIỆN: Tiền chi trả theo giá sử dụng điện. -
ㅈㄱㄹ (
제기랄
)
: 마음에 들지 않거나 못마땅할 때 욕으로 하는 말.
Thán từ
🌏 CHẾT TIỆT: Lời nói tục khi không vừa lòng hoặc bực dọc.
• Chế độ xã hội (81) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Tâm lí (191) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Chính trị (149) • Sinh hoạt công sở (197) • Chào hỏi (17) • Diễn tả tính cách (365) • Xem phim (105) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Nói về lỗi lầm (28) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Triết học, luân lí (86) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Mua sắm (99) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sở thích (103) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Mối quan hệ con người (255) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Gọi điện thoại (15) • Diễn tả vị trí (70) • Giải thích món ăn (78) • Đời sống học đường (208) • Diễn tả ngoại hình (97) • Thời tiết và mùa (101) • Cảm ơn (8)