🌟 조정안 (調停案)

Danh từ  

1. 제삼자가 다투는 당사자 사이에 끼어서 다툼을 그치게 하도록 제시하는 안.

1. PHƯƠNG ÁN ĐIỀU ĐÌNH, PHƯƠNG ÁN HÒA GIẢI: Phương án người thứ ba xen vào giữa các bên đương sự đang tranh cãi, đưa ra để chấm dứt tranh cãi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 조정안을 내놓다.
    Propose a mediation plan.
  • 조정안을 발표하다.
    Announce a mediation plan.
  • 조정안을 요청하다.
    Request a mediation plan.
  • 조정안을 제안하다.
    Propose a mediation plan.
  • 조정안을 토대로 하다.
    Based on a mediation plan.
  • 정부는 국민들의 반발이 거셌던 세금 정책에 대한 조정안을 발표했다.
    The government has announced a plan to adjust tax policies that have been strongly opposed by the public.
  • 상대 회사의 불만으로 협상이 잘 이루어지지 않아서 우리는 결국 조정안을 제안했다.
    Negotiations were not going well due to complaints from the other company, so we finally proposed a mediation plan.
  • 벌써 몇 달째 계약 성사에 진전이 없네요. 어떻게 하는 것이 좋을까요?
    We haven't made any progress on the contract in months. what should i do?
    조정안을 내놓는 것이 좋을 것 같군요.
    I think you'd better come up with an adjustment.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 조정안 (조정안)

Start

End

Start

End

Start

End


Nghệ thuật (76) Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả trang phục (110) Sinh hoạt nhà ở (159) Luật (42) Cách nói thời gian (82) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Biểu diễn và thưởng thức (8) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Văn hóa đại chúng (82) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Chính trị (149) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Kiến trúc, xây dựng (43) Tìm đường (20) Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả tính cách (365) Sự kiện gia đình (57) Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Ngôn luận (36) Mối quan hệ con người (52) Chào hỏi (17) Hẹn (4) Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43)