🌟 중도 (中道)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 중도 (
중도
)
📚 Từ phái sinh: • 중도적(中道的): 한쪽으로 치우치지 않는 중간의 입장이나 방법인. • 중도적(中道的): 한쪽으로 치우치지 않는 중간의 입장이나 방법인 것.📚 Annotation: 주로 '중도에', '중도에서'로 쓴다.
🗣️ 중도 (中道) @ Ví dụ cụ thể
- 중도 상환되다. [상환되다 (償還되다)]
- 중도 위약. [위약 (違約)]
- 모든 마라톤 선수들은 42.195 킬로미터라는 등거리를 뛰지만 그 중 어떤 선수는 완주를 하고 어떤 선수는 중도 포기를 한다. [등거리 (等距離)]
- 중도 포기. [포기 (抛棄)]
- 김 선수는 작년에 마라톤 경기 도중 발에 쥐가 나서 중도 포기를 해야만 했다. [포기 (抛棄)]
- 중도 타협. [타협 (妥協)]
- 계약 중도 해지 시 고객에게 불이익이 생길 수도 있습니다. [해지 (解止)]
- 위원회의 대표는 중도 성향의 인물들로 조직을 재구성하였다. [재구성하다 (再構成하다)]
- 많은 사람들이 이번 달리기 대회에 참가했지만 모두 중도 포기해 나만이 독주하게 되었다. [독주하다 (獨走하다)]
- 월경 중도 아닌데 몇 차례의 부정 출혈이 있어 병원에서 검사를 받았다. [부정 (不定)]
- 중도 해약. [해약 (解約)]
- 김 후보는 좌도 우도 아닌 중도 성향의 유권자에게 높은 지지를 받고 있다. [우 (右)]
🌷 ㅈㄷ: Initial sound 중도
-
ㅈㄷ (
짓다
)
: 재료를 가지고 밥, 옷, 집 등을 만들다.
☆☆☆
Động từ
🌏 NẤU, MAY, XÂY: Lấy nguyên vật liệu rồi thổi cơm, may áo quần, làm nhà... -
ㅈㄷ (
주다
)
: 물건 등을 남에게 건네어 가지거나 쓰게 하다.
☆☆☆
Động từ
🌏 CHO: Chuyển cho người khác những cái như đồ vật khiến họ mang đi hoặc sử dụng. -
ㅈㄷ (
적다
)
: 어떤 내용을 글로 쓰다.
☆☆☆
Động từ
🌏 GHI, CHÉP: Viết nội dung nào đó thành bài viết. -
ㅈㄷ (
지다
)
: 경기나 싸움 등에서 상대에게 이기지 못하다.
☆☆☆
Động từ
🌏 THUA: Không thắng được đối phương trong cuộc thi đấu hay đọ sức... -
ㅈㄷ (
졸다
)
: 완전히 잠이 들지는 않으면서 자꾸 잠이 들려는 상태가 되다.
☆☆☆
Động từ
🌏 GÀ GẬT BUỒN NGỦ, DÍP MẮT BUỒN NGỦ, LƠ MƠ MUỐN NGỦ: Chưa hoàn toàn rơi vào giấc ngủ đồng thời rơi vào trạng thái cứ muốn ngủ. -
ㅈㄷ (
좁다
)
: 면이나 바닥 등의 면적이 작다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 HẸP: Diện tích của bề mặt hay nền... nhỏ. -
ㅈㄷ (
좋다
)
: 어떤 것의 성질이나 내용 등이 훌륭하여 만족할 만하다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 TỐT, NGON, HAY, ĐẸP: Tính chất hay nội dung... của cái nào đó tuyệt vời và đáng hài lòng. -
ㅈㄷ (
줍다
)
: 바닥에 떨어지거나 흩어져 있는 것을 집다.
☆☆☆
Động từ
🌏 NHẶT, LƯỢM LẶT: Lượm cái rơi xuống hoặc tung tóe ở trên nền. -
ㅈㄷ (
지도
)
: 지구 표면의 전부나 일부를 일정한 비율로 줄여 약속된 기호를 사용하여 평면에 그린 그림.
☆☆☆
Danh từ
🌏 BẢN ĐỒ: Bức vẽ trên mặt phẳng mà giảm toàn bộ hay một phần của bề mặt trái đất theo tỉ lệ nhất định và sử dụng kí hiệu được quy ước -
ㅈㄷ (
줄다
)
: 물체의 길이나 넓이, 부피 등이 원래보다 작아지다.
☆☆☆
Động từ
🌏 GIẢM, CO, NGÓT: Chiều dài, chiều rộng hay thể tích... của vật thể trở nên nhỏ hơn ban đầu. -
ㅈㄷ (
젊다
)
: 나이가 한창때에 있다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 TRẺ: Tuổi đang ở độ thanh xuân. -
ㅈㄷ (
자다
)
: 눈을 감고 몸과 정신의 활동을 멈추고 한동안 쉬는 상태가 되다.
☆☆☆
Động từ
🌏 NGỦ: Nhắm mắt, ngừng hoạt động của cơ thể và tinh thần, ở vào trạng thái nghỉ ngơi trong một thời gian. -
ㅈㄷ (
적다
)
: 수나 양, 정도가 일정한 기준에 미치지 못하다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 ÍT: Số hay lượng, mức độ không đạt được đến tiêu chuẩn nhất định. -
ㅈㄷ (
죽다
)
: 생물이 생명을 잃다.
☆☆☆
Động từ
🌏 CHẾT: Sinh vật mất mạng sống. -
ㅈㄷ (
작다
)
: 길이, 넓이, 부피 등이 다른 것이나 보통보다 덜하다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 NHỎ, BÉ: Chiều dài, chiều rộng, thể tích... kém hơn so với cái khác hoặc thông thường. -
ㅈㄷ (
잡다
)
: 손으로 쥐고 놓지 않다.
☆☆☆
Động từ
🌏 NẮM, CẦM: Cầm bằng tay và không bỏ ra. -
ㅈㄷ (
접다
)
: 천이나 종이 등을 꺾어서 겹치게 하다.
☆☆☆
Động từ
🌏 GẤP, GẬP: Gập vải hoặc giấy... lại làm thành nhiều lớp. -
ㅈㄷ (
정도
)
: 사물의 성질이나 가치를 좋고 나쁨이나 더하고 덜한 정도로 나타내는 분량이나 수준.
☆☆☆
Danh từ
🌏 MỨC ĐỘ, ĐỘ, MỨC: Mức hay lượng thể hiện bằng mức độ giá trị hay tính chất của sự vật tốt hay xấu, nhiều hơn hay ít hơn. -
ㅈㄷ (
젖다
)
: 액체가 스며들어 축축해지다.
☆☆☆
Động từ
🌏 ẨM ƯỚT: Chất lỏng ngấm vào nên trở nên ướt.
• Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Gọi điện thoại (15) • Vấn đề môi trường (226) • Diễn tả ngoại hình (97) • Du lịch (98) • Thông tin địa lí (138) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Tôn giáo (43) • Mối quan hệ con người (255) • Văn hóa đại chúng (52) • Vấn đề xã hội (67) • Cách nói thời gian (82) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Xin lỗi (7) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Chính trị (149) • Cách nói ngày tháng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Mua sắm (99) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Đời sống học đường (208) • Tâm lí (191) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Mối quan hệ con người (52) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Cảm ơn (8) • Giải thích món ăn (78) • Hẹn (4)