🌟 중도 (中道)

Danh từ  

1. 한쪽으로 치우치지 않는 중간의 입장이나 방법.

1. TRUNG LẬP: Quan điểm hoặc phương pháp trung gian, không nghiêng về một bên nào cả.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 중도 노선.
    Midway line.
  • 중도 의견.
    A moderate opinion.
  • 중도 입장.
    Medium entrance.
  • 중도의 길.
    The middle road.
  • 중도를 걷다.
    Walk halfway.
  • 중도를 선언하다.
    Declare middle course.
  • 중도를 선택하다.
    Choose the middle course.
  • 당 대표 의원은 좌익이나 우익이 아닌 중도 정책을 지향하겠다고 밝혔다.
    The party leader said he would pursue a moderate policy, not a left or right wing.
  • 토론 진행자는 대립되는 양 팀의 주장에 대해 공정한 중도 입장을 취해야 한다.
    The debater must take a fair middle ground on the arguments of the opposing teams.
  • 중도를 걷는 게 제일 안전해.
    It's safest to walk halfway.
    그렇긴 한데, 지나치면 우유부단하게 보일 수도 있을 것 같아.
    Yes, but if you go too far, you might look indecisive.

2. 오가는 길의 가운데.

2. NỬA ĐƯỜNG, GIỮA ĐƯỜNG: Ở giữa đường qua lại.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 중도에 떠나다.
    Leave halfway.
  • 중도에 바꾸다.
    Change halfway.
  • 중도에서 만나다.
    Meet halfway.
  • 중도에서 싸우다.
    Fight halfway.
  • 중도에서 헤어지다.
    Break up halfway.
  • 직장 동료인 그와 나는 출근길 중도에 있는 환승역에서 우연히 마주쳤다.
    He and i, a co-worker, bumped into each other at a transit station halfway to work.
  • 부부는 친정집을 가는 중도에 심한 말다툼을 하여 결국 집으로 되돌아왔다.
    The couple had a bitter quarrel on their way to their parents' house and finally returned home.
  • 지수야, 너 승규랑 같이 있는 거 아니었어?
    Jisoo, weren't you with seung-gyu?
    아까 중도에 헤어졌는데.
    We broke up halfway.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 중도 (중도)
📚 Từ phái sinh: 중도적(中道的): 한쪽으로 치우치지 않는 중간의 입장이나 방법인. 중도적(中道的): 한쪽으로 치우치지 않는 중간의 입장이나 방법인 것.

📚 Annotation: 주로 '중도에', '중도에서'로 쓴다.

🗣️ 중도 (中道) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Gọi điện thoại (15) Vấn đề môi trường (226) Diễn tả ngoại hình (97) Du lịch (98) Thông tin địa lí (138) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Tôn giáo (43) Mối quan hệ con người (255) Văn hóa đại chúng (52) Vấn đề xã hội (67) Cách nói thời gian (82) Kinh tế-kinh doanh (273) Xin lỗi (7) Tình yêu và hôn nhân (28) Chính trị (149) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Mua sắm (99) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Đời sống học đường (208) Tâm lí (191) Sự khác biệt văn hóa (47) Mối quan hệ con người (52) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Kiến trúc, xây dựng (43) Cảm ơn (8) Giải thích món ăn (78) Hẹn (4)