🌟 지면 (紙面)

  Danh từ  

1. 종이의 표면.

1. MẶT GIẤY: Bề mặt của giấy

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 구겨진 지면.
    A crumpled ground.
  • 지면의 상태.
    The state of the ground.
  • 지면이 매끄럽다.
    The ground is smooth.
  • 지면이 울퉁불퉁하다.
    The ground is bumpy.
  • 지면을 만지다.
    Touch the ground.
  • 우리 회사 제품의 광고는 매끄러운 지면에 인쇄되었다.
    Advertisements of our products have been printed on a smooth surface.
  • 이 책은 고급 용지를 사용하여 지면이 매끄럽다.
    This book uses high-quality paper to smooth the ground.
  • 점자책은 손의 감각으로 읽을 수 있도록 지면이 울퉁불퉁하다.
    The ground is uneven so that fortune-telling can be read by the sense of the hand.

2. 기사나 글, 그림이 실리는 인쇄물의 면.

2. MẶT GIẤY, MẶT BÁO: Trang của ấn phẩm có đăng bài báo hay bài viết, tranh ảnh.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 신문 지면.
    Newspaper pages.
  • 잡지의 지면.
    The magazine's page.
  • 지면 제약.
    Ground constraints.
  • 지면이 허락하다.
    Ground permits.
  • 지면을 늘리다.
    Increase the ground.
  • 지면을 읽다.
    Read the pages.
  • 지면을 장식하다.
    Decorate the ground.
  • 지면을 차지하다.
    Take the ground.
  • 지면을 할애하다.
    Devotes space.
  • 지면에 게재되다.
    Be posted on the page.
  • 지면에 나타나다.
    Appear on the ground.
  • 지면에 발표하다.
    Make an announcement on the paper.
  • 지면에 소개하다.
    Make an introduction to the page.
  • 지면에 싣다.
    Put on the ground.
  • 지면으로 발표하다.
    Announce on the paper.
  • 승규의 학교 입학에 대한 광고가 신문 지면에 크게 실렸다.
    An advertisement for seung-gyu's admission to school was published in the newspaper.
  • 우리 회사 잡지의 인기가 높아져 이번 달에는 지면을 늘렸다.
    The popularity of our company's magazines has increased this month.
  • 이번 호에는 지면 제약 때문에 김 작가와의 인터뷰의 전체 내용을 싣지 못했다.
    This issue has failed to include the full content of the interview with kim due to paper restrictions.
Từ tham khảo 지상(紙上): 신문의 지면.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 지면 (지면)
📚 thể loại: Ngôn luận  


🗣️ 지면 (紙面) @ Giải nghĩa

🗣️ 지면 (紙面) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Mua sắm (99) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Đời sống học đường (208) Sự khác biệt văn hóa (47) Sinh hoạt trong ngày (11) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giải thích món ăn (78) Sở thích (103) Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Chế độ xã hội (81) Sinh hoạt công sở (197) Luật (42) Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả ngoại hình (97) Hẹn (4) Tôn giáo (43) Tâm lí (191) Xin lỗi (7) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Yêu đương và kết hôn (19) Nghệ thuật (23) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả trang phục (110) Giáo dục (151) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng bệnh viện (204) Thời tiết và mùa (101)