🌟 편집 (編輯)

  Danh từ  

1. 일정한 방향과 계획 아래 여러 가지 자료를 모아 신문, 잡지, 책 등을 만듦. 또는 영화 필름, 녹음테이프, 문서 등을 하나의 작품으로 완성함.

1. SỰ BIÊN TẬP: Việc tập hợp các tài liệu theo phương hướng và kế hoạch nhất định rồi làm thành báo, tạp chí hay sách... Hoặc làm hoàn chỉnh băng phim, băng ghi hình hay văn bản thành tác phẩm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 기사 편집.
    Editing articles.
  • 영화 편집.
    Editing a movie.
  • 잡지 편집.
    Editing magazines.
  • 편집 작업.
    Edit operation.
  • 편집이 되다.
    Edited.
  • 편집을 마치다.
    Finish editing.
  • 편집을 하다.
    Make an edit.
  • 형은 사진을 모아 편집을 해서 멋진 영상으로 만들었다.
    My brother collected and edited the photos to make them a wonderful video.
  • 신문 발간을 앞두고 우리는 밤을 새워 기사 편집 작업을 했다.
    Ahead of the publication of the newspaper, we stayed up all night editing the article.
  • 이봐, 이번 편집 누가 한 거야? 모인 글들이 기획 의도랑 안 맞잖아.
    Hey, who did this editing? the articles don't fit the purpose of the project.
    죄송합니다. 마감 시간에 쫓기다 보니 그렇게 됐네요.
    I'm sorry. that's what happened because i was pressed for the deadline.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 편집 (편집) 편집이 (편지비) 편집도 (편집또) 편집만 (편짐만)
📚 Từ phái sinh: 편집되다(編輯되다): 일정한 방향과 계획 아래 여러 가지 자료가 모여 신문, 잡지, 책 … 편집하다(編輯하다): 일정한 방향과 계획 아래 여러 가지 자료를 모아 신문, 잡지, 책 …
📚 thể loại: Ngôn luận  


🗣️ 편집 (編輯) @ Giải nghĩa

🗣️ 편집 (編輯) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Xin lỗi (7) Tôn giáo (43) Cảm ơn (8) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả vị trí (70) Sự khác biệt văn hóa (47) Giải thích món ăn (78) Nói về lỗi lầm (28) Tâm lí (191) Lịch sử (92) Diễn tả trang phục (110) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Thể thao (88) Chào hỏi (17) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Triết học, luân lí (86) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Du lịch (98) Văn hóa ẩm thực (104) Cách nói thời gian (82) Kinh tế-kinh doanh (273) Ngôn luận (36) Sử dụng tiệm thuốc (10) Dáng vẻ bề ngoài (121) Tìm đường (20) Kiến trúc, xây dựng (43) Giải thích món ăn (119)