🌟 편집 (編輯)
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 편집 (
편집
) • 편집이 (편지비
) • 편집도 (편집또
) • 편집만 (편짐만
)
📚 Từ phái sinh: • 편집되다(編輯되다): 일정한 방향과 계획 아래 여러 가지 자료가 모여 신문, 잡지, 책 … • 편집하다(編輯하다): 일정한 방향과 계획 아래 여러 가지 자료를 모아 신문, 잡지, 책 …
📚 thể loại: Ngôn luận
🗣️ 편집 (編輯) @ Giải nghĩa
- 영화감독 (映畫監督) : 영화를 만들 때, 연기, 촬영, 녹음, 편집 등을 전체적으로 지휘하는 사람.
- 특집 (特輯) : 신문이나 잡지, 방송 등에서 어떤 내용이나 대상을 특별히 중점을 두고 하는 편집. 또는 그런 편집물.
- 송고 (送稿) : 기자나 작가 등이 원고를 편집 담당자에게 보냄.
- 송고하다 (送稿하다) : 기자나 작가 등이 원고를 편집 담당자에게 보내다.
🗣️ 편집 (編輯) @ Ví dụ cụ thể
- 이 프로그램으로 파일을 직접 편집할 수는 없나요? [제약되다 (制約되다)]
- 이건 정품 프로그램이 아니어서 파일 편집 기능이 제약되어 있습니다. [제약되다 (制約되다)]
- 김 편집장은 주간지의 주필로 이름이 높았다. [주필 (主筆)]
- 젋은 주필은 창의적으로 잡지의 편집 방향을 제시했다. [주필 (主筆)]
- 이번에 잡지의 편집 규정을 손볼 필요가 있겠는데요? [갱신 (更新)]
- 문예지 편집. [문예지 (文藝誌)]
- 편집 주간. [주간 (主幹)]
- 편집 담당이 책의 출판을 인가해서 인쇄를 하게 되었다. [인가하다 (認可하다)]
- 아니요. 편집 때문에 생방송이 아니라 녹화 방송으로 진행된대요. [녹화 방송 (錄畫放送)]
- 촬영된 내용의 일부는 편집 과정에서 여과된다. [여과되다 (濾過되다)]
- 다단 편집. [다단 (多段)]
- 컴퓨터의 문서 편집 프로그램에는 자동으로 다단을 나누는 기능이 있어 편리하게 이용할 수 있다. [다단 (多段)]
- 편집 간사가 되면 주로 어떤 일을 하게 되나요? [간사 (幹事)]
- 우리 단체에서 발행하는 책을 직접 편집해야 합니다. [간사 (幹事)]
🌷 ㅍㅈ: Initial sound 편집
-
ㅍㅈ (
피자
)
: 이탈리아에서 유래한 것으로 둥글고 납작한 밀가루 반죽 위에 토마토, 고기, 치즈 등을 얹어 구운 음식.
☆☆☆
Danh từ
🌏 PIZZA: Món ăn bắt nguồn từ Ý, làm bằng bột mì đã nhào trộn nặn hình tròn và cho các thứ như cà chua, thịt, phô mai lên trên đó rồi mang nướng. -
ㅍㅈ (
편지
)
: 다른 사람에게 하고 싶은 말을 적어서 보내는 글.
☆☆☆
Danh từ
🌏 BỨC THƯ: Bài viết ghi rồi gửi đi điều muốn nói với người khác. -
ㅍㅈ (
포장
)
: 물건을 싸거나 꾸림. 또는 싸거나 꾸리는 데 사용하는 재료.
☆☆☆
Danh từ
🌏 (SỰ) ĐÓNG GÓI, ĐÓNG BAO BÌ; GIẤY GÓI: Việc bọc hay trang trí đồ vật. Hoặc chất liệu dùng để trang trí hay bọc. -
ㅍㅈ (
폐지
)
: 실시해 오던 제도나 법규, 일 등을 그만두거나 없앰.
☆☆
Danh từ
🌏 (SỰ) PHẾ BỎ, BÃI BỎ, XÓA BỎ, HỦY BỎ: Việc ngưng hay xóa bỏ chế độ, quy định hay công việc... được thực thi đến nay. -
ㅍㅈ (
표준
)
: 사물의 성격이나 정도 등을 알기 위한 근거나 기준.
☆☆
Danh từ
🌏 CHUẨN, TIÊU CHUẨN, CHUẨN MỰC: Tiêu chuẩn hoặc căn cứ để biết những điều như mức độ hay tính chất của sự vật. -
ㅍㅈ (
표지
)
: 책의 맨 앞과 뒤를 둘러싼 종이나 가죽.
☆☆
Danh từ
🌏 TRANG BÌA, BÌA SÁCH: Da hay giấy bao bọc mặt trước hay sau của cuốn sách. -
ㅍㅈ (
품질
)
: 물건의 성질과 바탕.
☆☆
Danh từ
🌏 CHẤT LƯỢNG: Nền tảng và tính chất của sự vật. -
ㅍㅈ (
표정
)
: 마음속에 품은 감정이나 생각 등이 얼굴에 드러남. 또는 그런 모습.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ BIỂU LỘ, VẺ MẶT: Việc suy nghĩ hay tình cảm mang trong lòng thể hiện trên khuôn mặt. Hoặc dáng vẻ như thế.
• Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Ngôn ngữ (160) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Xin lỗi (7) • Tôn giáo (43) • Cảm ơn (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Diễn tả vị trí (70) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Giải thích món ăn (78) • Nói về lỗi lầm (28) • Tâm lí (191) • Lịch sử (92) • Diễn tả trang phục (110) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Thể thao (88) • Chào hỏi (17) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Triết học, luân lí (86) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Du lịch (98) • Văn hóa ẩm thực (104) • Cách nói thời gian (82) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Ngôn luận (36) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Tìm đường (20) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Giải thích món ăn (119)