🌟 폭발 (爆發)

  Danh từ  

1. 불이 일어나며 갑자기 터짐.

1. SỰ PHÁT NỔ: Việc lửa phát ra và đột ngột nổ tung.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 연쇄 폭발.
    Serial explosion.
  • 여객기 폭발.
    Passenger jet explosion.
  • 폭탄의 폭발.
    Explosion of bombs.
  • 화산의 폭발.
    Explosion of a volcano.
  • 격렬한 폭발.
    A violent outburst.
  • 폭발 사고.
    Explosion.
  • 폭발이 일어나다.
    Explosion.
  • 폭발을 일으키다.
    Set off an explosion.
  • 갑작스러운 가스관 폭발로 많은 사람들이 부상을 입었다.
    Many people were injured in the sudden gas pipeline explosion.
  • 몇 년 내로 이 지역에 화산 폭발이 있을 것이라는 소문이 떠돌고 있다.
    Rumors are circulating that there will be a volcanic eruption in the area in a few years.
  • 어디선가 폭발이 일어난 것 같은 큰 소리가 나더니 잠시 후 구급차가 지나갔다.
    Somewhere there was a loud sound that sounded like an explosion, and after a while an ambulance passed by.
  • 과학 수업 중에 폭발 사고가 났다는군요.
    They say there was an explosion during science class.
    어머, 다친 학생은 없대요?
    Oh, is anyone hurt?

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 폭발 (폭빨)
📚 Từ phái sinh: 폭발되다(爆發되다): 불이 일어나며 갑자기 터지게 되다. 폭발시키다(爆發시키다): 불이 일어나며 갑자기 터지게 하다. 폭발하다(爆發하다): 불이 일어나며 갑자기 터지다.
📚 thể loại: Chế độ xã hội  


🗣️ 폭발 (爆發) @ Giải nghĩa

🗣️ 폭발 (爆發) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sở thích (103) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng bệnh viện (204) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Gọi món (132) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng tiệm thuốc (10) So sánh văn hóa (78) Khoa học và kĩ thuật (91) Dáng vẻ bề ngoài (121) Tình yêu và hôn nhân (28) Xem phim (105) Kiến trúc, xây dựng (43) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Văn hóa ẩm thực (104) Việc nhà (48) Diễn tả tính cách (365) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Thông tin địa lí (138) Thể thao (88) Cách nói thời gian (82) Ngôn ngữ (160) Mối quan hệ con người (52) Thời tiết và mùa (101) Vấn đề môi trường (226) Sự kiện gia đình (57) Cách nói thứ trong tuần (13)