🌟 확대 (擴大)
☆☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 확대 (
확때
)
📚 Từ phái sinh: • 확대되다(擴大되다): 모양이나 규모 등이 원래보다 더 커지다. • 확대하다(擴大하다): 모양이나 규모 등을 원래보다 더 크게 하다.
🗣️ 확대 (擴大) @ Ví dụ cụ thể
- 자치제의 확대. [자치제 (自治制)]
- 선택권 확대. [선택권 (選擇權)]
- 선택권이 확대되다. [선택권 (選擇權)]
- 인터넷의 사용이 활발해져 값싸고 우수한 품질의 상품을 고를 수 있는 소비자의 선택권이 확대되었다. [선택권 (選擇權)]
- 경제권의 확대. [경제권 (經濟圈)]
- 이용객이 많지 않아 경제성이 떨어진다는 이유로 지하철 노선의 확대 건설 계획이 무산되었다. [경제성 (經濟性)]
- 잠재력 확대. [잠재력 (潛在力)]
- 경찰권 확대. [경찰권 (警察權)]
- 판로 확대. [판로 (販路)]
- 사용자 확대. [사용자 (使用者)]
- 직접세 확대. [직접세 (直接稅)]
- 직접 선거 확대. [직접 선거 (直接選擧)]
- 확대 재생산. [재생산 (再生産)]
- 지역 갈등이 퍼져 나가면서 시간이 지날 수록 확대 재생산을 거듭하였다. [재생산 (再生産)]
- 총수요 확대. [총수요 (總需要)]
- 전문성 확대. [전문성 (專門性)]
- 장애인의 고용 확대 문제는 예산 부족을 이유로 외면을 당하고 있다. [외면 (外面)]
- 공산권의 확대. [공산권 (共産圈)]
- 양적 확대. [양적 (量的)]
- 민주주의는 참여와 평등의 확대 과정이며, 앞으로의 발전 경로로 그러해야 한다. [경로 (經路)]
🌷 ㅎㄷ: Initial sound 확대
-
ㅎㄷ (
행동
)
: 몸을 움직여 어떤 일이나 동작을 함.
☆☆☆
Danh từ
🌏 (SỰ) HÀNH ĐỘNG: Việc cử động cơ thể làm việc hay động tác nào đó. -
ㅎㄷ (
하다
)
: 어떤 행동이나 동작, 활동 등을 행하다.
☆☆☆
Động từ
🌏 LÀM, TIẾN HÀNH: Thực hiện hành động hay động tác, hoạt động nào đó. -
ㅎㄷ (
한두
)
: 하나나 둘의.
☆☆☆
Định từ
🌏 MỘT HAI: Thuộc một hay hai. -
ㅎㄷ (
하도
)
: (강조하는 말로) 매우 심하거나 아주 크게.
☆☆
Phó từ
🌏 QUÁ, QUÁ MỨC: (cách nói nhấn mạnh) Một cách rất nghiêm trọng hoặc rất lớn. -
ㅎㄷ (
확대
)
: 모양이나 규모 등을 원래보다 더 크게 함.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ MỞ RỘNG, SỰ LAN RỘNG: Sự làm cho hình dáng hay quy mô... trở nên lớn hơn so với vốn có. -
ㅎㄷ (
활동
)
: 몸을 움직여 행동함.
☆☆
Danh từ
🌏 HOẠT ĐỘNG: Việc dịch chuyển cơ thể rồi hành động. -
ㅎㄷ (
회담
)
: 어떤 문제를 가지고 거기에 관련된 사람들이 모여서 토의함. 또는 그 토의.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ HỘI ĐÀM, BUỔI HỘI ĐÀM: Việc nhiều người có liên quan đến vấn đề nào đó tụ họp lại với nhau và cùng thảo luận về vấn đề đó. Hoặc cuộc họp đó. -
ㅎㄷ (
휴대
)
: 어떤 물건을 손에 들거나 몸에 지니고 다님.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ CẦM TAY, SỰ XÁCH TAY: Việc cầm đồ vật nào đó trên tay hoặc mang theo bên mình. -
ㅎㄷ (
한둘
)
: 하나나 둘쯤 되는 수.
☆☆
Số từ
🌏 MỘT HAI, MỘT VÀI: Số khoảng một hay hai. -
ㅎㄷ (
호두
)
: 껍데기는 단단하며 속살은 지방이 많고 맛이 고소한, 호두나무의 열매.
☆☆
Danh từ
🌏 QUẢ ÓC CHÓ: Trái cây của cây óc chó, có vỏ cứng, bên trong nhiều chất béo, ăn có vị bùi. -
ㅎㄷ (
희다
)
: 눈이나 우유의 빛깔처럼 밝고 선명하다.
☆☆
Tính từ
🌏 TRẮNG: Sáng rõ như màu tuyết hay sữa. -
ㅎㄷ (
효도
)
: 부모를 정성껏 잘 모시어 받드는 일.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ HIẾU THẢO: Việc phụng dưỡng và chăm sóc bố mẹ hết lòng. -
ㅎㄷ (
해당
)
: 무엇과 관계가 있는 바로 그것.
☆☆
Danh từ
🌏 CÁI TƯƠNG ỨNG, CÁI THUỘC VÀO: Chính là cái có quan hệ với cái gì đó. -
ㅎㄷ (
현대
)
: 오늘날의 시대.
☆☆
Danh từ
🌏 HIỆN ĐẠI: Thời đại của ngày nay.
• Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Chào hỏi (17) • Lịch sử (92) • Sinh hoạt công sở (197) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Vấn đề môi trường (226) • Đời sống học đường (208) • Sở thích (103) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Văn hóa đại chúng (82) • Tìm đường (20) • Chính trị (149) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Luật (42) • Nghệ thuật (76) • Sức khỏe (155) • Hẹn (4) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sự kiện gia đình (57) • Gọi món (132) • Diễn tả tính cách (365) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Mối quan hệ con người (52) • Xin lỗi (7) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Mối quan hệ con người (255)