🌟 확대 (擴大)

☆☆   Danh từ  

1. 모양이나 규모 등을 원래보다 더 크게 함.

1. SỰ MỞ RỘNG, SỰ LAN RỘNG: Sự làm cho hình dáng hay quy mô... trở nên lớn hơn so với vốn có.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 고용 확대.
    Employment expansion.
  • 투자 확대.
    Expanding investment.
  • 갈등의 확대.
    The enlargement of conflict.
  • 규모의 확대.
    Magnification of scale.
  • 사건의 확대.
    The enlargement of an event.
  • 확대 해석.
    Zoom in interpretation.
  • 확대가 되다.
    Magnify.
  • 확대를 하다.
    Extend.
  • 정부는 고용 확대를 위해 기업에 대한 투자를 늘리기로 했다.
    The government has decided to increase investment in companies to expand employment.
  • 경찰이 신속하게 출동한 덕분에 폭행 사건의 확대를 막을 수 있었다.
    Thanks to the swift dispatch of the police, we were able to prevent the expansion of the assault case.
  • 이 사진은 가족들이 모두 잘 나왔네.
    This picture shows the whole family well.
    그럼 크게 확대를 해서 거실에 걸어 놓자.
    Then let's enlarge it and hang it in the living room.
Từ trái nghĩa 축소(縮小): 수량, 부피, 규모 등을 줄여서 작게 함.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 확대 (확때)
📚 Từ phái sinh: 확대되다(擴大되다): 모양이나 규모 등이 원래보다 더 커지다. 확대하다(擴大하다): 모양이나 규모 등을 원래보다 더 크게 하다.

🗣️ 확대 (擴大) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Chào hỏi (17) Lịch sử (92) Sinh hoạt công sở (197) Khoa học và kĩ thuật (91) Vấn đề môi trường (226) Đời sống học đường (208) Sở thích (103) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Tình yêu và hôn nhân (28) Văn hóa đại chúng (82) Tìm đường (20) Chính trị (149) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Luật (42) Nghệ thuật (76) Sức khỏe (155) Hẹn (4) Cách nói thứ trong tuần (13) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sự kiện gia đình (57) Gọi món (132) Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Mối quan hệ con người (52) Xin lỗi (7) Dáng vẻ bề ngoài (121) Mối quan hệ con người (255)