🌟 허용 (許容)

☆☆   Danh từ  

1. 문제 삼지 않고 허락하여 받아들임.

1. SỰ CHẤP THUẬN, SỰ THỪA NHẬN, SỰ CHO PHÉP: Việc cho phép và tiếp nhận mà không đặt thành vấn đề.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 외출 허용.
    Permission to go out.
  • 입학 허용.
    Admission allowed.
  • 판매 허용.
    Allow sale.
  • 허용 기준.
    Acceptance criteria.
  • 허용이 되다.
    Allowed.
  • 허용을 하다.
    Accept.
  • 편의점에서의 감기약 판매 허용이 논란이 되고 있다.
    Permission to sell cold medicine at convenience stores is controversial.
  • 학교 도서관의 일반인 출입이 허용이 되면서 도서관에 사람들이 많아졌다.
    As the school library was open to the public, there were more people in the library.
  • 놀이공원에 음식물 반입이 허용이 안 될 텐데.
    Food won't be allowed into the amusement park.
    그래? 그러면 도시락은 싸지 말아야겠네.
    Really? then i shouldn't pack my lunch.

2. 주로 경기에서, 막아야 할 것을 막지 못하여 당함. 또는 그런 일.

2. VIỆC ĐỂ CHO, VIỆC HỨNG CHỊU: Việc không ngăn chặn được cái phải ngăn mà đành hứng chịu, chủ yếu trong trận đấu thể thao. Hoặc việc như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 골의 허용.
    Acceptance of goals.
  • 공격의 허용.
    Allowance for attacks.
  • 동점 골의 허용.
    Acceptance of equalizer.
  • 허용을 하다.
    Accept.
  • 홈런 허용으로 지다.
    Lose by allowing home runs.
  • 감독은 상대방의 공격을 허용을 하면 안 된다고 지도하였다.
    The coach guided that the opponent's attack should not be allowed.
  • 우리 팀은 두 골을 허용을 하는 바람에 경기에서 지고 말았다.
    Our team lost the game by allowing two goals.
  • 오늘 야구 시합 어떻게 됐어?
    How's the baseball game going today?
    우리 투수가 만루 홈런을 허용을 하는 바람에 졌어.
    We lost because our pitcher allowed a grand slam.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 허용 (허용)
📚 Từ phái sinh: 허용되다(許容되다): 문제 삼아지지 않고 허락되어 받아들여지다. 허용하다(許容하다): 문제 삼지 않고 허락하여 받아들이다., 주로 경기에서, 막아야 할 …

🗣️ 허용 (許容) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả ngoại hình (97) Cách nói thứ trong tuần (13) Yêu đương và kết hôn (19) Cách nói ngày tháng (59) Ngôn luận (36) Kinh tế-kinh doanh (273) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Mối quan hệ con người (255) Gọi điện thoại (15) Kiến trúc, xây dựng (43) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Mua sắm (99) So sánh văn hóa (78) Nghệ thuật (76) Giải thích món ăn (119) Văn hóa đại chúng (82) Thể thao (88) Luật (42) Du lịch (98) Sự khác biệt văn hóa (47) Chào hỏi (17) Tình yêu và hôn nhân (28) Việc nhà (48) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sức khỏe (155) Khoa học và kĩ thuật (91) Chế độ xã hội (81) Khí hậu (53)