🌟 (十)

☆☆☆   Định từ  

1. 열의.

1. MƯỜI: Thuộc mười.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 개월.
    Ten months.
  • 그램.
    Ten grams.
  • 년.
    Ten years.
  • 도.
    Ten degrees.
  • 리.
    Ten li.
  • 리터.
    10 litres.
  • 미터.
    Ten meters.
  • 분.
    10 minutes.
  • 세.
    Ten years old.
  • 센티미터.
    Ten centimeters.
  • 원.
    Ten won.
  • 주.
    Ten weeks.
  • 초.
    Ten seconds.
  • 톤.
    Ten tons.
  • 퍼센트.
    10 per cent.
  • 회.
    Ten times.
  • 나는 동창회에서 년 만에 친구들을 만났다.
    I met my friends at the reunion for the first time in ten years.
  • 아버지는 원도 낭비하지 않으시고 절약하셨다.
    My father saved not a penny.
  • 기차는 언제 도착해?
    When does the train arrive?
    지금이 다섯 시 오십 분이니 분 있다가 도착할 거야.
    It's five fifty now, so we'll be there in ten minutes.

2. 열 번째의.

2. THỨ MƯỜI: Thuộc thứ mười.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 과.
    Lesson 10.
  • 권.
    Ten volumes.
  • 동.
    Ten dongs.
  • 등.
    Ten lanterns.
  • 반.
    Ten and a half.
  • 번.
    Ten times.
  • 일.
    Ten days.
  • 장.
    Chapter 10.
  • 절.
    Ten verses.
  • 조.
    Ten trillion.
  • 쪽.
    Page 10.
  • 층.
    Ten stories.
  • 탄.
    The tenth.
  • 페이지.
    Page 10.
  • 호.
    Room 10.
  • 작가는 소설을 권으로 마무리하였다.
    The author concludes with ten novels.
  • 우리는 일째 되는 날 여행을 마치기로 하였다.
    On the eleventh day we decided to finish our journey.
  • 마감이 언제까지인가요?
    When is the deadline?
    시작일로부터 일까지입니다.
    From the start date up to ten days.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: ()
📚 thể loại: Số  

📚 Annotation: 일부 단위를 나타내는 말 앞에 쓴다.

Start

End


Dáng vẻ bề ngoài (121) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Du lịch (98) Biểu diễn và thưởng thức (8) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt nhà ở (159) Kinh tế-kinh doanh (273) Triết học, luân lí (86) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Thông tin địa lí (138) Nói về lỗi lầm (28) Giải thích món ăn (78) Tôn giáo (43) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Văn hóa đại chúng (82) Sức khỏe (155) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Đời sống học đường (208) Sinh hoạt trong ngày (11) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả tính cách (365) Văn hóa ẩm thực (104) Kiến trúc, xây dựng (43) Chào hỏi (17) Ngôn ngữ (160)