🌟 능동 (能動)

Danh từ  

1. 스스로 하고 싶은 마음이 생겨서 움직이거나 작용함.

1. SỰ NĂNG ĐỘNG: Vận động hay tác động do sinh lòng muốn tự làm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 능동 대응.
    Active response.
  • 능동 대처.
    Active response.
  • 능동 방어.
    Active defense.
  • 능동 작용.
    Active action.
  • 능동 제어.
    Active control.
  • 능동 행위.
    Active act.
  • 대통령은 관계자들에게 물가 변동에 대한 능동 대처를 주문했다.
    The president called on officials to take active action against price fluctuations.
  • 신형 무기들은 적의 공격을 효과적으로 차단하는 능동 방어 체계를 갖추고 있다.
    The new weapons have an active defense system that effectively blocks enemy attacks.
  • 유민이는 언제나 적극적으로 모든 일을 하는 것 같아.
    Yoomin always seems to be active in everything.
    응, 유민이는 능동의 상징이라니까.
    Yeah, yumin is a symbol of nungdong.
Từ tham khảo 피동(被動): 스스로 움직이지 않고 남의 힘에 의해 움직임., 주어가 남의 힘에 의해 움…
Từ tham khảo 수동(受動): 스스로 움직이지 않고 남의 힘을 받아 움직임., 언어에서, 주체가 남 또는…

2. 주어가 스스로 동작하거나 움직인다는 것을 나타내는 동사의 성질.

2. CHỦ ĐỘNG: Tính chất của động từ thể hiện việc chủ ngữ tự hành động hay chuyển động.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 능동 구문.
    Active syntax.
  • 능동 표현.
    Active expression.
  • 능동 행위.
    Active act.
  • 능동과 수동.
    Active and passive.
  • 능동을 나타내다.
    Show one's ability.
  • 피동문에서는 능동 구문의 목적어가 주어가 된다.
    In the passive sentence, the object of the active phrase is the subject.
  • 능동 표현은 행위의 주체를 뚜렷하게 밝히고자 할 때 사용된다.
    Active expression is used to clarify the subject of an action.
  • 이 피동문을 능동으로 만들어 볼까?
    Let's make this passive sentence active.
    그러면 일단 주어와 목적어를 바꿔야 되겠네요.
    Then we'll have to change the subject and the object.
Từ tham khảo 피동(被動): 스스로 움직이지 않고 남의 힘에 의해 움직임., 주어가 남의 힘에 의해 움…
Từ tham khảo 수동(受動): 스스로 움직이지 않고 남의 힘을 받아 움직임., 언어에서, 주체가 남 또는…

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 능동 (능동)
📚 Từ phái sinh: 능동적(能動的): 자기 스스로 판단하여 적극적으로 움직이는. 능동적(能動的): 자기 스스로 판단하여 적극적으로 움직이는 것.

🗣️ 능동 (能動) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Xem phim (105) Mối quan hệ con người (255) Tình yêu và hôn nhân (28) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Luật (42) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Nói về lỗi lầm (28) Du lịch (98) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Văn hóa đại chúng (52) Vấn đề xã hội (67) Dáng vẻ bề ngoài (121) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Biểu diễn và thưởng thức (8) Kinh tế-kinh doanh (273) Việc nhà (48) Gọi điện thoại (15) Sử dụng bệnh viện (204) Chính trị (149) Diễn tả trang phục (110) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Ngôn ngữ (160) Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả vị trí (70) Mối quan hệ con người (52) Sự khác biệt văn hóa (47) Gọi món (132) Vấn đề môi trường (226)