🌟 수리 (修理)

☆☆   Danh từ  

1. 고장 난 것을 손보아 고침.

1. SỰ SỬA CHỮA: Việc xem xét và chữa đồ vật bị hư.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 기계 수리.
    Mechanical repair.
  • 자동차 수리.
    Car repair.
  • 수리가 되다.
    Be repaired.
  • 수리를 맡기다.
    To entrust with repairs.
  • 수리를 하다.
    Repair.
  • 자동차가 고장이 나서 전문 업체에 수리를 맡겼다.
    The car broke down and we had it repaired by a professional company.
  • 아버지는 지붕에서 물이 새는 곳을 찾아서 수리를 하고 계신다.
    Dad's looking for a leak on the roof and repairing it.
  • 엘레베이터가 운행을 안 합니까?
    Is the elevator not running?
    네. 고장이 나서 지금 수리 중입니다. 계단을 이용하세요.
    Yes. it's broken and we're repairing it now. take the stairs.
Từ đồng nghĩa 수선(修繕): 오래되거나 고장 난 것을 다시 쓸 수 있게 고침.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 수리 (수리)
📚 Từ phái sinh: 수리되다(修理되다): 고장 난 것이 손보아져 고쳐지다. 수리하다(修理하다): 고장 난 것을 손보아 고치다.
📚 thể loại: Nói về lỗi lầm  


🗣️ 수리 (修理) @ Giải nghĩa

🗣️ 수리 (修理) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Giáo dục (151) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Thể thao (88) Vấn đề môi trường (226) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Luật (42) Sự kiện gia đình (57) Yêu đương và kết hôn (19) Gọi điện thoại (15) Tôn giáo (43) Văn hóa ẩm thực (104) Triết học, luân lí (86) Lịch sử (92) Gọi món (132) Sinh hoạt nhà ở (159) Nói về lỗi lầm (28) Xem phim (105) Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt trong ngày (11) Giải thích món ăn (78) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Chế độ xã hội (81) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả trang phục (110) Cảm ơn (8)