🌟 지경 (地境)

Danh từ phụ thuộc  

1. 경우, 형편, 정도 등의 뜻을 나타내는 말.

1. TÌNH TRẠNG, TÌNH CẢNH, MỨC ĐỘ: Từ thể hiện nghĩa trường hợp, hoàn cảnh, mức độ...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 미칠 지경.
    Crazy.
  • 위험한 지경.
    A dangerous situation.
  • 죽을 지경.
    To the point of death.
  • 지경에 빠지다.
    Fall into a state of affairs.
  • 지경에 이르다.
    Reach the point.
  • 지경에 처하다.
    Be at the end of one's rope.
  • 동생은 누가 업어 가도 모를 지경으로 깊이 잠들었다.
    My brother was fast asleep to the point where he could not find anyone on his back.
  • 빚은 더 이상 내가 감당할 수 없는 지경에 이르렀다.
    The debt has reached a point where i can no longer afford it.
  • 사내의 태도는 지나치게 당당해서 오히려 의심스러울 지경이었다.
    The company's attitude was so imposing that it was rather doubtful.
  • 이렇게 찾아와 줘서 고맙지?
    Thank you for coming to see me like this, right?
    응, 정말 고마워서 눈물이 날 지경이야.
    Yes, i'm so grateful that i'm almost crying.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 지경 (지경)

📚 Annotation: '-은/-는/-을 지경'으로 쓴다.


🗣️ 지경 (地境) @ Giải nghĩa

🗣️ 지경 (地境) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Kinh tế-kinh doanh (273) So sánh văn hóa (78) Luật (42) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Gọi món (132) Diễn tả tính cách (365) Cách nói thứ trong tuần (13) Kiến trúc, xây dựng (43) Văn hóa ẩm thực (104) Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Thể thao (88) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Nghệ thuật (76) Giáo dục (151) Dáng vẻ bề ngoài (121) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả ngoại hình (97) Chính trị (149) Tìm đường (20) Ngôn luận (36) Tôn giáo (43) Sự khác biệt văn hóa (47) Khí hậu (53) Mối quan hệ con người (255) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Mối quan hệ con người (52)