💕 Start:

CAO CẤP : 9 ☆☆ TRUNG CẤP : 1 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 83 ALL : 93

려 (激勵) : 용기나 의욕이 생기도록 기운을 북돋아 줌. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ KHÍCH LỆ, SỰ ĐỘNG VIÊN, SỰ KHUYẾN KHÍCH, SỰ CỔ VŨ: Việc động viên tinh thần để có thêm dũng khí hay ý chí.

(格) : 주위 환경이나 사회에 어울리는 수준이나 품위. Danh từ
🌏 HẠNG, ĐẲNG CẤP, GIAI CẤP, TẦNG LỚP: Tiêu chuẩn hay phẩm chất phù hợp với xã hội hay môi trường xung quanh.

(格) : 앞에 언급한 것과 같은 것임을 나타내는 말. Danh từ phụ thuộc
🌏 KIỂU, CÁCH: Cách nói thể hiện cái giống với cái đã nói ở phía trước.

렬하다 (激烈 하다) : 말이나 행동 등이 매우 거칠고 세차다. Tính từ
🌏 KỊCH LIỆT, MÃNH LIỆT, DỮ DỘI: Lời nói hay hành động rất cục cằn và mạnh mẽ.

리 (隔離) : 다른 것과 서로 통하지 못하게 사이를 막거나 떼어 놓음. Danh từ
🌏 SỰ CÁCH LY, SỰ CÔ LẬP: Việc tách rời hoặc ngăn cản mối quan hệ không cho qua lại lẫn nhau với cái khác.

세지감 (隔世之感) : 별로 길지 않은 시간 동안에 많은 진보와 변화를 겪어 아주 다른 세상이 된 것 같은 느낌. Danh từ
🌏 SỰ CHOÁNG NGỢP: Cảm giác giống như trở thành một thế giới rất khác vì trải qua những sự tiến bộ và thay đổi nhiều trong một thời gian không dài lắm.

식 (格式) : 사회적 모임 등에서 수준이나 분위기에 맞는 일정한 방식. Danh từ
🌏 NGHI LỄ, NGHI THỨC, THỦ TỤC: Cách thức nhất định phù hợp với bầu không khí hoặc chuẩn mực tại những cuộc hội họp mang tính xã hội.

언 (格言) : 오랜 시간 동안 사람들 사이에서 전해지는 인생에 대한 교훈이나 경계 등을 간결하게 표현한 말. Danh từ
🌏 TỤC NGỮ, CHÂM NGÔN: Những lời nói biểu hiện một cách ngắn gọn những lời răn dạy hoặc giáo huấn về cuộc sống, được lưu truyền qua nhiều thế hệ trong một khoảng thời gian dài.

주 (隔週) : 한 주일을 빼고 넘어감. 또는 중간에 한 주일씩 계속 빼고 넘어감. Danh từ
🌏 SỰ CÁCH TUẦN: Việc bỏ qua một tuần. Hoặc việc bỏ qua liên tục từng tuần giữa chừng.

차 (隔差) : 수준이나 품질, 수량 등이 서로 벌어진 차이. Danh từ
🌏 SỰ KHÁC BIỆT, SỰ CHÊNH LỆCH: Sự khác nhau do số lượng, chất lượng hay trình độ chênh nhau.

조사 (格助詞) : 명사나 명사구 뒤에 붙어 그 말이 서술어에 대하여 가지는 문법적 관계를 나타내는 조사. None
🌏 TRỢ TỪ CÁCH: Trợ từ gắn vào sau danh từ hoặc danh ngữ, thể hiện quan hệ ngữ pháp của từ ngữ đó với vị ngữ.

감 (激減) : 수가 갑자기 많이 줆. Danh từ
🌏 SỰ TỤT GIẢM ĐỘT NGỘT, SỰ SUY GIẢM RÕ RỆT: Việc đột nhiên số lượng giảm đi rất nhiều.

감되다 (激減 되다) : 수가 갑자기 많이 줄어들다. Động từ
🌏 BỊ TỤT GIẢM ĐỘT NGỘT, BỊ SUY GIẢM RÕ RỆT: Đột nhiên số lượng giảm đi nhiều.

감하다 (激減 하다) : 수가 갑자기 많이 줄다. Động từ
🌏 TỤT GIẢM ĐỘT NGỘT, SUY GIẢM RÕ RỆT: Đột nhiên số lượng giảm đi nhiều.

납고 (格納庫) : 비행기를 넣어두고 점검을 하거나 정비를 하는 건물. Danh từ
🌏 KHO MÁY BAY, NHÀ ĐỂ MÁY BAY: Tòa nhà để đưa máy bay vào kiểm tra hoặc sửa chữa.

년 (隔年) : 한 해씩 거름. Danh từ
🌏 HAI NĂM MỘT LẦN, CÁCH MỘT NĂM: Việc cách từng năm một.

년제 (隔年制) : 한 해씩 거르는 방식. Danh từ
🌏 PHƯƠNG THỨC HAI NĂM MỘT LẦN, PHƯƠNG THỨC CÁCH MỘT NĂM: Phương thức cách từng năm một.

노 (激怒) : 몹시 화를 냄. Danh từ
🌏 CƠN THỊNH NỘ, CƠN GIẬN DỮ, SỰ GIẬN DỮ: Sự rất giận dữ.

노하다 (激怒 하다) : 몹시 화를 내다. Động từ
🌏 NỔI CƠN THỊNH NỘ: rất giận dữ

돌 (激突) : 세차게 부딪침. Danh từ
🌏 SỰ VA ĐẬP MẠNH, SỰ VA CHẠM MẠNH, SỰ XUNG ĐỘT DỮ DỘI: Sự va chạm mạnh.

돌하다 (激突 하다) : 세차게 부딪치다. Động từ
🌏 VA ĐẬP MẠNH, VA CHẠM MẠNH: Va chạm mạnh.

동 (激動) : 사회의 상황이 매우 빠르고 급격하게 변함. Danh từ
🌏 SỰ THAY ĐỔI NHANH: Việc tình hình thay đổi nhanh chóng và gấp gáp.

동기 (激動期) : 사회의 상황이 매우 빠르고 급격하게 변하는 시기. Danh từ
🌏 THỜI KỲ THAY ĐỔI NHANH, THỜI KỲ BIẾN ĐỔI NHANH: Thời kỳ mà tình hình xã hội thay đổi rất gấp gáp và nhanh chóng.

동하다 (激動 하다) : 사회의 상황이 매우 빠르고 급격하게 변하다. Động từ
🌏 XÃ HỘI THAY ĐỔI NHANH, XÃ HỘI BIẾN ĐỔI NHANH: Tình hình xã hội thay đổi một cách rất gấp gáp và nhanh chóng.

랑 (激浪) : 거센 파도. Danh từ
🌏 SÓNG MẠNH: Sóng dữ dội.

려금 (激勵金) : 용기나 의욕이 생기도록 기운을 북돋아 주기 위해 주는 돈. Danh từ
🌏 TIỀN KHUYẾN KHÍCH, TIỀN ĐỘNG VIÊN: Tiền để động viên tinh thần cho có thêm dũng khí hay ý chí.

려되다 (激勵 되다) : 용기나 의욕이 생기도록 북돋움을 받다. Động từ
🌏 ĐƯỢC KHÍCH LỆ, ĐƯỢC ĐỘNG VIÊN: Nhận được sự cổ vũ để có thêm dũng khí hay ý chí.

려사 (激勵辭) : 공식적인 자리에서 관련된 사람들에게 용기나 의욕이 생기도록 기운을 북돋아 주는 말. Danh từ
🌏 LỜI ĐỘNG VIÊN, LỜI KHÍCH LỆ: Lời nói động viên tinh thần nói với những người có liên quan ở nơi trịnh trọng, để tăng thêm dũng khí hay ý chí.

려하다 (激勵 하다) : 용기나 의욕이 생기도록 기운을 북돋아 주다. Động từ
🌏 KHÍCH LỆ, ĐỘNG VIÊN, CỔ VŨ, KHUYẾN KHÍCH: Động viên tinh thần để tăng thêm dũng khí hay ý chí.

렬히 (激烈 히) : 말이나 행동 등이 몹시 거칠고 세차게. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH KỊCH LIỆT, MỘT CÁCH MÃNH LIỆT, MỘT CÁCH DỮ DỘI: Lời nói hay hành động rất cộc cằn và mạnh mẽ.

론 (激論) : 매우 심한 논쟁. Danh từ
🌏 SỰ TRANH LUẬN GAY GẮT, SỰ TRANH CÃI GAY GẮT: Sự tranh luận rất nặng nề.

리되다 (隔離 되다) : 다른 것과 서로 통하지 못하게 사이가 막히거나 분리되다. Động từ
🌏 BỊ CÁCH LY, BỊ CÔ LẬP: Bị tách rời hoặc ngăn cản không cho quan hệ qua lại với cái khác.

리하다 (隔離 하다) : 다른 것과 서로 통하지 못하게 사이를 막거나 떼어 놓다. Động từ
🌏 CÁCH LY, CÔ LẬP, TÁCH BIỆT: Tách rời hoặc ngăn cản mối quan hệ không cho qua lại lẫn nhau với cái khác.

멸 (擊滅) : 전쟁이나 전투에서 적을 공격하여 없앰. Danh từ
🌏 SỰ TIÊU DIỆT: Việc tấn công triệt tiêu quân địch trong chiến tranh hay chiến đấu.

멸되다 (擊滅 되다) : 전쟁이나 전투에서 적이 공격을 받아 없어지다. Động từ
🌏 BỊ TIÊU DIỆT: Quân địch bị công kích và tiêu diệt trong chiến tranh hay chiến đấu.

멸하다 (擊滅 하다) : 전쟁이나 전투에서 적을 공격하여 없애다. Động từ
🌏 TIÊU DIỆT: Công kích và loại bỏ quân địch trong chiến tranh hoặc chiến trận.

무 (激務) : 몹시 바쁘고 힘든 일. Danh từ
🌏 CÔNG VIỆC VẤT VẢ: Công việc rất bận rộn và vất vả.

변 (激變) : 상황 등이 갑자기 많이 변함. Danh từ
🌏 SỰ BIẾN ĐỔI ĐỘT NGỘT: Việc tình hình thay đổi nhiều một cách bất ngờ.

변기 (激變期) : 상황 등이 갑자기 많이 변하는 시기. Danh từ
🌏 THỜI KỲ BIẾN ĐỔI ĐỘT NGỘT: Thời kỳ tình hình thay đổi nhiều một cách bất ngờ.

변하다 (激變 하다) : 상황 등이 갑자기 많이 변하다. Động từ
🌏 BIẾN ĐỔI ĐỘT NGỘT: Hoàn cảnh thay đổi nhiều một cách bất ngờ.

분 (激忿) : 몹시 화를 냄. Danh từ
🌏 SỰ PHẪN NỘ: Việc rất tức giận.

분하다 (激忿 하다) : 몹시 화를 내다. Động từ
🌏 PHẪN NỘ: Rất tức giận.

상 (格上) : 자격이나 등급, 지위 등이 높아짐. 또는 그것을 높임. Danh từ
🌏 VIỆC ĐƯỢC NÂNG CAO, VIỆC NÂNG CAO: Việc tư cách, cấp bậc hay địa vị được nâng cao. Hoặc việc làm nâng cao những điều đó.

상되다 (格上 되다) : 자격이나 등급, 지위 등이 높아지다. Động từ
🌏 ĐƯỢC NÂNG CAO: Tư cách, cấp bậc hay địa vị được tăng lên.

상하다 (格上 하다) : 자격이나 등급, 지위 등이 높아지다. 또는 그것을 높이다. Động từ
🌏 NÂNG CAO: Tư cách, cấp bậc hay vị trí trở nên cao hơn. Hoặc làm tăng những điều đó.

식체 (格式體) : 한국어에서 대화를 나누는 상대에게 예의를 갖춰 말하는 상대 높임법 중 하나. Danh từ
🌏 THỂ TRANG TRỌNG: Một trong số các phép đề cao đối phương, nói năng lễ phép với đối phương đang trò chuyện (với mình) trong tiếng Hàn.

식화 (格式化) : 미리 정해져 있는 일정한 방식이나 틀에 맞게 됨. 또는 그렇게 함. Danh từ
🌏 SỰ NGHI THỨC HÓA, SỰ CÁCH THỨC HÓA: Việc trở nên phù hợp với phương thức hoặc khung hình nhất định đã được định sẵn từ trước. Hoặc việc làm cho như vậy.

심하다 (激甚 하다) : 매우 심하다. Tính từ
🌏 TRẦM TRỌNG, KHỐC LIỆT: Rất trầm trọng.

양 (激揚) : 기운이나 감정 등이 격하게 일어남. Danh từ
🌏 SỰ PHẤN KHÍCH, SỰ HƯNG PHẤN: Việc bộc lộ một cách mạnh mẽ của tâm trạng hay tình cảm.

양되다 (激揚 되다) : 기운이나 감정 등이 격하게 일어나게 되다. Động từ
🌏 TRỞ NÊN HƯNG PHẤN, TRỞ NÊN PHẤN KHÍCH: Tâm trạng hay tình cảm được bộc lộ một cách mạnh mẽ.

양하다 (激揚 하다) : 기운이나 감정 등이 격하게 일어나다. Động từ
🌏 PHẤN KHÍCH, HƯNG PHẤN: Bộc lộ một cách mạnh mẽ tâm trạng hay tình cảm.

월 (隔月) : 한 달을 빼고 넘어감. 또는 중간에 한 달씩 계속 빼고 넘어감. Danh từ
🌏 SỰ CÁCH MỘT THÁNG: Việc bỏ qua một tháng. Hoặc là việc bỏ qua liên tục giữa chừng từng tháng.

음 (激音) : ‘ㅊ’, ‘ㅋ’, ‘ㅌ’, ‘ㅍ’과 같이 폐에서 나오는 공기를 막았다가 그 막은 자리를 터뜨리면서 거세게 내는 소리. Danh từ
🌏 ÂM BẬT HƠI: Âm tạo nên bởi quá trình chặn không khí phát ra từ phổi, sau đó lại làm bật ra ở vị trí bị chặn lại đó và phát ra âm thanh mạnh, ví dụ như âm 'ㅊ', 'ㅋ', 'ㅌ', 'ㅍ'.

의 (隔意) : 서로 솔직히 이야기하지 않는 생각. Danh từ
🌏 SỰ E NGẠI, SỰ DÈ DẶT: Những suy nghĩ không nói thật lòng với nhau.

일 (隔日) : 하루를 빼고 넘어감. 또는 중간에 하루씩 계속 빼고 넘어감. Danh từ
🌏 SỰ CÁCH NGÀY: Sự bỏ qua cách một ngày. Hoặc việc bỏ qua liên tục một ngày ở giữa chừng.

일제 (隔日制) : 어떤 일을 이틀에 한 번씩 하는 제도. Danh từ
🌏 CHẾ ĐỘ CÁCH NHẬT: Chế độ làm việc nào đó cứ hai ngày một lần.

자 (格子) : 가로와 세로를 일정한 간격으로 직각이 되도록 짠 구조나 물건. 또는 그런 형식. Danh từ
🌏 LƯỚI, HÌNH LƯỚI: Đồ vật hoặc cấu trúc có đường thẳng và đường ngang đan vào nhau tạo thành những góc vuông với khoảng cách nhất định. Hoặc kiểu cách như vậy.

전 (激戰) : 세차고 격렬한 싸움 또는 경쟁. Danh từ
🌏 TRẬN KỊCH CHIẾN: Cuộc cạnh tranh hay đánh nhau một cách mạnh mẽ và kịch liệt.

전지 (激戰地) : 격렬한 싸움 또는 경쟁이 벌어지는 곳. Danh từ
🌏 NƠI XẢY RA TRẬN KỊCH CHIẾN: Nơi xảy ra cuộc đánh nhau hoặc cạnh tranh một cách kịch liệt.

정 (激情) : 강렬하고 갑자기 생기는 참기 어려운 감정. Danh từ
🌏 SỰ CUỒNG NHIỆT: Cảm xúc mãnh liệt và bùng phát đột ngột, khó có thể kìm chế được.

정적 (激情的) : 감정이 강하게 치밀어 올라 참기 어려운 것. Danh từ
🌏 TÍNH CUỒNG NHIỆT: Việc cảm xúc bùng phát đột ngột và mãnh liệt, khó có thể kìm chế được.

정적 (激情的) : 감정이 강하게 치밀어 올라 참기 어려운. Định từ
🌏 MANG TÍNH CUỒNG NHIỆT: Cảm xúc mãnh liệt và bùng phát đột ngột, khó có thể kìm chế được.

조 (格調) : 예술 작품에서 내용과 구성의 조화로 이루어지는 예술적 분위기 또는 멋. Danh từ
🌏 CÁCH ĐIỆU: Vẻ đẹp hay bầu không khí nghệ thuật toát lên từ sự hài hòa của nội dung và cấu trúc trong tác phẩm nghệ thuật.

조하다 (隔阻 하다) : 멀리 떨어져 있어서 서로 소식 없이 지내다. Động từ
🌏 XA CÁCH: Sống cách xa nhau và không có tin tức của nhau.

증 (激增) : 수량이 갑자기 많이 늘어남. Danh từ
🌏 SỰ TĂNG ĐỘT BIẾN: Việc số lượng tăng lên nhiều một cách đột ngột.

증되다 (激增 되다) : 수량이 갑자기 많이 늘어나다. Động từ
🌏 TĂNG ĐỘT NGỘT, TĂNG ĐỘT BIẾN: Số lượng đột nhiên tăng nhiều.

증하다 (激增 하다) : 수량이 갑자기 많이 늘어나다. Động từ
🌏 TĂNG ĐỘT BIẾN: Số lượng đột ngột tăng lên nhiều.

찬 (激讚) : 매우 칭찬함. Danh từ
🌏 SỰ TÁN DƯƠNG, SỰ CA NGỢI HẾT LỜI: Sự khen ngợi rất nhiều.

찬하다 (激讚 하다) : 매우 칭찬하다. Động từ
🌏 TÁN DƯƠNG, CA NGỢI HẾT LỜI: Khen ngợi rất nhiều.

추 (擊墜) : 날아가는 비행 물체를 공격하여 떨어뜨림. Danh từ
🌏 SỰ BẮN RƠI: Sự tấn công và làm rơi vật thể bay lượn trên không.

추되다 (擊墜 되다) : 날아가는 비행 물체가 공격을 받아 떨어지다. Động từ
🌏 BỊ BẮN RƠI: Vật thể bay lượn trên không bị tấn công và rơi xuống.

추하다 (擊墜 하다) : 날아가는 비행 물체를 공격하여 떨어뜨리다. Động từ
🌏 BẮN RƠI: Tấn công và làm rơi vật thể bay trên không.

침 (擊沈) : 배를 공격하여 가라앉힘. Danh từ
🌏 SỰ NHẤN CHÌM, SỰ ĐÁNH ĐẮM: Sự tấn công và làm chìm tàu thuyền.

침되다 (擊沈 되다) : 배가 공격을 받고 가라앉다. Động từ
🌏 BỊ NHẤN CHÌM, BỊ ĐÁNH ĐẮM: Tàu thuyền bị tấn công nên chìm xuống.

침하다 (擊沈 하다) : 배를 공격하여 가라앉히다. Động từ
🌏 NHẤN CHÌM, ĐÁNH ĐẮM: Tấn công và làm chìm tàu thuyền.

퇴 (擊退) : 공격하여 오는 적을 물리침. Danh từ
🌏 SỰ ĐẨY LÙI, SỰ ĐÁNH LUI: Sự tấn công và làm lùi bước quân địch đang tiến đến.

퇴되다 (擊退 되다) : 공격당해 물러가게 되다. Động từ
🌏 BỊ ĐÁNH LÙI: Bị tấn công và phải rút lui.

퇴하다 (擊退 하다) : 공격하여 오는 적을 물리치다. Động từ
🌏 ĐẨY LÙI, ĐÁNH LUI: Tấn công và làm lùi bước quân địch đang tiến đến.

투 (格鬪) : 서로 맨몸으로 맞붙어 치고받으며 심하게 싸움. Danh từ
🌏 TRẬN ẨU ĐẢ, TRẬN XÔ XÁT: Việc đấu chọi nhau bằng người không, đấm đá và đánh nhau một cách thô bạo.

투기 (格鬪技) : 권투, 유도, 레슬링, 태권도 등 서로 맨몸으로 맞붙어 싸움의 우열을 겨루는 경기. Danh từ
🌏 MÔN THỂ THAO VÕ THUẬT: Môn thi đấu tranh tài xem ai mạnh hơn trong các trận đánh nhau đọ bằng người không như đấm bốc, vật judo, đấu vật, taekwondo.

투하다 (格鬪 하다) : 서로 맨몸으로 맞붙어 치고받으며 심하게 싸우다. Động từ
🌏 ẨU ĐẢ, XÔ XÁT: Đấu chọi nhau bằng người không, đấm đá và đánh nhau một cách thô bạo.

파 (擊破) : 단단한 물체를 맨손이나 발, 머리로 쳐서 깨뜨림. Danh từ
🌏 CÚ ĐẤM MẠNH, CÚ ĐẬP MẠNH: Việc làm vỡ vật thể cứng bằng cách đánh bằng tay không, chân hoặc đầu.

파되다 (擊破 되다) : 단단한 물체가 맨손이나 발, 머리에 맞아 깨지다. Động từ
🌏 BỊ ĐẤM MẠNH: Vật thể cứng bị vỡ vì bị đánh bằng tay không, chân hoặc đầu.

파하다 (擊破 하다) : 단단한 물체를 맨손이나 발, 머리로 쳐서 깨뜨리다. Động từ
🌏 ĐẤM MẠNH: Làm vỡ vật thể cứng bằng cách đánh bằng tay không, chân hoặc đầu.

하 (格下) : 자격이나 등급, 지위 등이 낮아짐. 또는 그렇게 함. Danh từ
🌏 SỰ GIÁNG CẤP: Việc tư cách, cấp bậc, địa vị trở nên thấp đi. Hoặc làm cho trở nên như vậy.

하다 (激 하다) : 지나치게 화를 내거나 흥분하다. Động từ
🌏 QUÁ KHÍCH: Hưng phấn hoặc tức giận quá mức.

하다 (激 하다) : 감정이나 행동이 지나치게 거세고 크다. Tính từ
🌏 PHẤN KHÍCH: Tình cảm hoặc hành động lớn lao và mạnh mẽ một cách quá mức.

하되다 (格下 되다) : 자격이나 등급, 지위 등이 낮아지다. Động từ
🌏 BỊ GIÁNG CẤP: Tư cách, cấp bậc hay địa vị bị hạ thấp đi.

하하다 (格下 하다) : 자격이나 등급, 지위 등이 낮아지다. 또는 그렇게 하다. Động từ
🌏 GIÁNG THẤP, HẠ THẤP: Tư cách, cấp bậc, địa vị bị thấp đi. Hoặc làm như vậy.

화 (激化) : 감정이나 행동 등이 지나치게 급하고 거세짐. Danh từ
🌏 SỰ QUÁ KHÍCH, SỰ GAY GẮT, SỰ NÓNG BỎNG: Việc tình cảm hoặc hành động trở nên dữ dội và mạnh mẽ quá mức.

화되다 (激化 되다) : 감정이나 행동 등이 지나치게 급하고 거세지다. Động từ
🌏 TRỞ NÊN NÓNG BỎNG, TRỞ NÊN QUÁ KHÍCH, TRỞ NÊN GAY GẮT, TRỞ NÊN NÓNG BỎNG: Tình cảm hoặc hành động trở nên mãnh liệt và dữ dội quá mức.

화시키다 (激化 시키다) : 감정이나 행동 등을 지나치게 급하고 거세지게 하다. Động từ
🌏 LÀM CHO GAY GẮT LÊN: Làm cho tình cảm hay hành động trở nên mãnh liệt và dữ dội quá mức.

화하다 (激化 하다) : 감정이나 행동 등이 지나치게 급하고 거세지다. Động từ
🌏 GAY GẮT, QUÁ KHÍCH, NÓNG BỎNG: Tình cảm hoặc hành động trở nên mãnh liệt và dữ dội quá mức.


:
Tình yêu và hôn nhân (28) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Cách nói thời gian (82) Du lịch (98) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Xem phim (105) Ngôn luận (36) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Mối quan hệ con người (52) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả ngoại hình (97) Tôn giáo (43) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giải thích món ăn (78) Vấn đề môi trường (226) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả tính cách (365) Thông tin địa lí (138) Giải thích món ăn (119) Tìm đường (20) Biểu diễn và thưởng thức (8) Chế độ xã hội (81) Khí hậu (53) Sở thích (103) Gọi điện thoại (15) Sự kiện gia đình (57) Lịch sử (92)