🌟 여가 (餘暇)

☆☆   Danh từ  

1. 일을 하지 않는 시간. 또는 일을 하는 중간에 생기는 여유로운 시간.

1. LÚC NHÀN RỖI, THỜI GIAN RỖI: Thời gian không làm việc. Hay thời gian nhàn rỗi sinh ra giữa lúc làm việc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 여가 생활.
    Leisure life.
  • Google translate 여가 시간.
    Leisure time.
  • Google translate 여가 활동.
    Leisure activities.
  • Google translate 여가가 생기다.
    Have leisure time.
  • Google translate 여가를 즐기다.
    Enjoy leisure time.
  • Google translate 나는 잠깐 동안의 여가 시간에도 쉬지 않고 일을 한다.
    I work nonstop in my spare time.
  • Google translate 우리 동네에는 주민들이 여가를 편하게 즐길 만한 공간이 없다.
    There's no room in my neighborhood for residents to relax.
  • Google translate 뭔가 신선한 여가 활동이 없을까?
    Isn't there something fresh about leisure activities?
    Google translate 운동을 해 보는 건 어때?
    Why don't you try exercising?
Từ tham khảo 레저(leisure): 일이나 공부를 하지 않아도 되는 자유롭고 한가한 때. 또는 그 시…

여가: leisure; spare time; free time,よか【余暇】。ひま【暇】,temps libre, loisir,tiempo libre, tiempo desocupado,فراغ,зав чөлөө, сул чөлөөт цаг,lúc nhàn rỗi, thời gian rỗi,เวลาว่าง, เวลาพักผ่อน,waktu senggang, waktu luang,досуг; свободное время,空闲,余暇,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 여가 (여가)
📚 thể loại: Hoạt động lúc rảnh rỗi   Cuối tuần và kì nghỉ  


🗣️ 여가 (餘暇) @ Giải nghĩa

🗣️ 여가 (餘暇) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sở thích (103) Biểu diễn và thưởng thức (8) Thông tin địa lí (138) Gọi điện thoại (15) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Mối quan hệ con người (255) Tâm lí (191) Xem phim (105) Tìm đường (20) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng tiệm thuốc (10) Chính trị (149) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Gọi món (132) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt nhà ở (159) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Nghệ thuật (76) Hẹn (4) Sức khỏe (155) Khí hậu (53) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Thời tiết và mùa (101)